Vòng Group
00:45 ngày 15/12/2023
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
0.97
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
3.75
X
4.33
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.96
-0.25
0.88
O 1.25
0.83
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Liverpool Liverpool
23'
match yellow.png Conor Bradley
Mohamed Amoura 1 - 0
Kiến tạo: Gustaf Nilsson
match goal
32'
39'
match goal 1 - 1 Jarell Quansah
Kiến tạo: Curtis Jones
Cameron Puertas 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Amoura
match goal
43'
46'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Wataru Endo
46'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Ibrahima Konate
Noah Sadiki match yellow.png
53'
Cameron Puertas Goal Disallowed match var
62'
63'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Ben Doak
63'
match change Calum Scanlon
Ra sân: Luke Chambers
75'
match change James Mcconnell
Ra sân: Kaide Gordon
Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
78'
Matias Rasmussen
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
84'
Dennis Eckert
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
88'
90'
match yellow.png Calum Scanlon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Liverpool Liverpool
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
23
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
254
 
Số đường chuyền
 
586
65%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
31
27
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
123
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Dennis Eckert
4
Matias Rasmussen
13
Kevin Rodriguez
14
Joachim Imbrechts
34
Maxime Wenssens
48
Fedde Leysen
11
Henok Teklab
17
Casper Terho
26
Ross Sykes
35
Nathan Huygevelde
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-4-1-2
4-3-3 Liverpool Liverpool
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
10
Lapoussi...
27
Sadiki
8
Amani
21
Montes
23
Puertas
47
Amoura
29
Nilsson
62
Kelleher
84
Bradley
5
Konate
78
Quansah
44
Chambers
19
Elliott
3
Endo
17
Jones
49
Gordon
18
Gakpo
50
Doak

Substitutes

38
Ryan Jiro Gravenberch
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2
Joseph Gomez
48
Calum Scanlon
53
James Mcconnell
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
21
Konstantinos Tsimikas
8
Dominik Szoboszlai
93
Fabian Mrozek
83
Thomas Hillman
45
Marcelo
67
Louie Koumas
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Dennis Eckert 9
Matias Rasmussen 4
Kevin Rodriguez 13
Joachim Imbrechts 14
Maxime Wenssens 34
Fedde Leysen 48
Henok Teklab 11
Casper Terho 17
Ross Sykes 26
Nathan Huygevelde 35
Saint Gilloise Liverpool
38 Ryan Jiro Gravenberch
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
2 Joseph Gomez
48 Calum Scanlon
53 James Mcconnell
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
21 Konstantinos Tsimikas
8 Dominik Szoboszlai
93 Fabian Mrozek
83 Thomas Hillman
45 Marcelo
67 Louie Koumas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 9.33
45% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 7.7
2.8 Thẻ vàng 1
6.2 Sút trúng cầu môn 7.4
46.8% Kiểm soát bóng 66.9%
13.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (56trận)
Chủ Khách
Liverpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
6
14
3
HT-H/FT-T
3
0
6
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
3
2
1
5
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
7
0
5
HT-B/FT-B
3
8
2
6

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 5.85
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 10 7 70% 0 1 16 6.47
28 Koki Machida Defender 1 0 1 10 7 70% 0 0 17 6.16
29 Gustaf Nilsson Forward 2 1 1 7 6 85.71% 0 0 17 6.88
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 32 7.12
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 0 10 8 80% 2 0 21 6.7
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 12 6 50% 0 0 25 6.18
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 18 6.24
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 2 1 2 9 8 88.89% 6 0 27 8.08
47 Mohamed Amoura Forward 2 2 1 7 7 100% 1 0 16 8.15
27 Noah Sadiki Defender 1 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.44

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 29 93.55% 0 2 35 6.07
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 1 2 37 6.87
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 0 1 59 6.24
18 Cody Gakpo Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.12
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 29 6.25
19 Harvey Elliott Tiền vệ công 0 0 0 25 22 88% 2 0 34 5.91
49 Kaide Gordon 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.02
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 34 6.09
44 Luke Chambers 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 62 6.16
78 Jarell Quansah Trung vệ 1 1 0 58 56 96.55% 0 1 62 7.18
50 Ben Doak Forward 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 28 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ