Vòng 18
02:45 ngày 25/01/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.80
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.17
O 1
1.16
U 1
0.72

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Aberdeen Aberdeen
Graham Carey Goal Disallowed match var
49'
Matthew Smith match yellow.png
61'
62'
match pen 0 - 1 Bojan Miovski
62'
match change Ester Sokler
Ra sân: Dante Polvara
63'
match change Jonny Hayes
Ra sân: Connor Barron
Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Sven Sprangler
match change
73'
74'
match change Richard Jensen
Ra sân: Jack MacKenzie
David Keltjens 1 - 1
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
79'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Diallang Jaiyesimi
match change
85'
85'
match yellow.png Slobodan Rubezic
Liam Gordon match yellow.png
90'
David Keltjens match yellow.png
90'
Graham Carey match yellow.png
90'
Oludare Olufunwa
Ra sân: David Keltjens
match change
90'
90'
match change Angus MacDonald
Ra sân: Slobodan Rubezic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Aberdeen Aberdeen
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
344
 
Số đường chuyền
 
430
68%
 
Chuyền chính xác
 
73%
20
 
Phạm lỗi
 
8
58
 
Đánh đầu
 
47
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
106
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
15
Maksym Kucheriavyi
17
Oludare Olufunwa
27
Turner-Cooke J.
7
Steve May
3
Tony Gallacher
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Mitov
4
Considin...
6
Gordon
5
McGowan
19
Robinson
23
Sprangle...
34
Philips
33
Keltjens
11
Carey
22
Smith
13
Jaiyesim...
24
Roos
2
Devlin
33
Rubezic
6
Gartenma...
3
MacKenzi...
8
Barron
4
Shinnie
21
Polvara
10
Clarkson
7
McGrath
9
Miovski

Substitutes

5
Richard Jensen
17
Jonny Hayes
19
Ester Sokler
27
Angus MacDonald
14
Pape Habib Gueye
20
Shayden Morris
31
Ross Doohan
23
Ryan Duncan
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Maksym Kucheriavyi 15
Oludare Olufunwa 17
Turner-Cooke J. 27
Steve May 7
Tony Gallacher 3
Dave Richards 31
Filip Franczak 46
Saint Johnstone Aberdeen
5 Richard Jensen
17 Jonny Hayes
19 Ester Sokler
27 Angus MacDonald
14 Pape Habib Gueye
20 Shayden Morris
31 Ross Doohan
23 Ryan Duncan
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2
2.6 Sút trúng cầu môn 4.6
44.8% Kiểm soát bóng 50.1%
12.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (40trận)
Chủ Khách
Aberdeen (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
5
HT-H/FT-T
3
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
4
6
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
6
3
4
7

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 1 26 20 76.92% 1 3 49 6.48
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 25 19 76% 0 2 39 6.37
11 Graham Carey Tiền vệ công 2 0 1 29 20 68.97% 2 0 36 5.96
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 30 6.03
6 Liam Gordon Defender 3 1 0 22 12 54.55% 0 6 26 6
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 0 25 6.39
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 12 63.16% 1 1 34 6.56
13 Diallang Jaiyesimi Midfielder 3 1 1 8 7 87.5% 0 1 21 5.87
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 2 23 17 73.91% 5 0 36 6.05
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 12 75% 0 3 31 6.91
19 Luke Robinson Defender 1 0 2 25 17 68% 1 0 37 6.8

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 25 86.21% 0 1 46 7.15
2 Nicky Devlin Defender 0 0 0 29 18 62.07% 3 1 48 6.46
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 34 6.97
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 36 6.41
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 1 57 6.43
17 Jonny Hayes Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
19 Ester Sokler Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.09
3 Jack MacKenzie Defender 0 0 0 30 24 80% 1 0 41 6.74
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 0 0 1 40 37 92.5% 2 1 50 7.07
10 Leighton Clarkson Midfielder 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 32 6.58
33 Slobodan Rubezic Defender 0 0 0 26 21 80.77% 0 7 40 8
9 Bojan Miovski Forward 1 1 1 11 9 81.82% 0 0 19 6.66
21 Dante Polvara Tiền vệ công 2 1 0 27 18 66.67% 1 3 44 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ