Vòng 31
22:00 ngày 30/03/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Dundee
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.90
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.75
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.86
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Dundee Dundee
6'
match goal 0 - 1 Lyall Cameron
Kiến tạo: Amadou Bakayoko
Maksym Kucheriavyi match yellow.png
31'
David Keltjens match yellow.png
43'
Adama Sidibeh 1 - 1 match goal
60'
62'
match change Jordan McGhee
Ra sân: Dara Costelloe
62'
match change Michael Mellon
Ra sân: Scott Tiffoney
Luke Robinson match yellow.png
71'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
77'
78'
match change Ryan Howley
Ra sân: Owen Dodgson
80'
match goal 1 - 2 Amadou Bakayoko
Kiến tạo: Luke McCowan
82'
match yellow.png Michael Mellon
Graham Carey
Ra sân: Tony Gallacher
match change
83'
Steve May
Ra sân: Nicky Clark
match change
83'
87'
match change Ricki Lamie
Ra sân: Lyall Cameron
Ryan McGowan match yellow.png
90'
Matthew Smith match yellow.png
90'
Ryan McGowan No goal (VAR xác nhận) match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Dundee Dundee
11
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
327
 
Số đường chuyền
 
308
66%
 
Chuyền chính xác
 
63%
8
 
Phạm lỗi
 
9
76
 
Đánh đầu
 
68
31
 
Đánh đầu thành công
 
41
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
34
2
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
96
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
7
Steve May
21
Alistair Crawford
50
Connor Smith
4
Andrew Considine
31
Dave Richards
46
Filip Franczak
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-5-2
3-5-2 Dundee Dundee
1
Mitov
19
Robinson
6
Gordon
5
McGowan
3
Gallache...
22
Smith
34
Philips
15
Kucheria...
33
Keltjens
16
Sidibeh
10
Clark
22
Mccracke...
29
Villarre...
5
Shaughne...
25
Donnelly
44
Costello...
10
Cameron
28
Sylla
17
McCowan
3
Dodgson
9
Bakayoko
7
Tiffoney

Substitutes

21
Ryan Howley
12
Ricki Lamie
26
Michael Mellon
6
Jordan McGhee
23
Malachi Boateng
16
Zach Robinson
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Steve May 7
Alistair Crawford 21
Connor Smith 50
Andrew Considine 4
Dave Richards 31
Filip Franczak 46
Saint Johnstone Dundee
21 Ryan Howley
12 Ricki Lamie
26 Michael Mellon
6 Jordan McGhee
23 Malachi Boateng
16 Zach Robinson
30 Harry Sharp
19 Finlay Robertson
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 41.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
2.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.8
2.4 Sút trúng cầu môn 3.8
45.3% Kiểm soát bóng 45.5%
12.1 Phạm lỗi 9.8
2.8 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (38trận)
Chủ Khách
Dundee (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
5
HT-H/FT-T
3
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
5
3
2
2

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 28 15 53.57% 0 5 38 6.65
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 1 0 19 13 68.42% 0 3 31 6.51
11 Graham Carey Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 2 0 9 6.46
7 Steve May Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.1
6 Liam Gordon Defender 2 0 1 28 13 46.43% 0 11 40 7.12
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 33 5.62
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 20 66.67% 4 1 65 7.26
3 Tony Gallacher Defender 2 1 0 19 11 57.89% 1 4 35 6.77
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 1 0 7 6.14
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 3 35 27 77.14% 12 0 55 6.48
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 1 0 61 6.44
19 Luke Robinson Defender 0 0 1 36 23 63.89% 8 1 61 5.94
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 0 0 2 38 34 89.47% 10 3 57 6.4
16 Adama Sidibeh Midfielder 4 1 3 11 7 63.64% 2 3 31 7.91

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jordan McGhee Defender 0 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.27
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 19 10 52.63% 0 7 37 6.91
12 Ricki Lamie Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 3 2 1 22 11 50% 0 9 36 8.87
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 1 0 0 33 23 69.7% 0 5 51 6.63
7 Scott Tiffoney Forward 2 0 0 9 3 33.33% 1 1 21 6.49
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 0 1 26 23 88.46% 2 0 41 6.82
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 17 65.38% 0 4 45 7.28
10 Lyall Cameron Midfielder 2 1 2 37 32 86.49% 1 0 60 8.6
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 3 4 42 6.03
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 37 6.74
3 Owen Dodgson Defender 0 0 1 27 21 77.78% 6 2 45 6.35
21 Ryan Howley Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 1 5 6.33
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 5.92
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 15 40.54% 2 1 61 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ