Vòng 34
21:00 ngày 27/04/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Hibernian
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
3.30
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Hibernian Hibernian
6'
match goal 0 - 1 Emiliano Marcondes Camargo Hansen
11'
match yellow.png Rocky Bushiri Kiranga
24'
match change Paul Hanlon
Ra sân: William Fish
44'
match goal 0 - 2 Paul Hanlon
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
45'
Steve May
Ra sân: Nicky Clark
match change
61'
Drey Wright
Ra sân: Filip Franczak
match change
61'
Connor Smith
Ra sân: Matthew Smith
match change
61'
70'
match change Dylan Vente
Ra sân: Adam Le Fondre
71'
match change Josh Campbell
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
76'
match goal 0 - 3 Dylan Vente
Kiến tạo: Josh Campbell
79'
match change Lewis Stevenson
Ra sân: Myziane Maolida
79'
match change Dylan Levitt
Ra sân: Nathan Moriah Welsh
Cameron MacPherson
Ra sân: Daniel Philips
match change
84'
Benjamin Mbunga Kimpioka 1 - 3
Kiến tạo: Luke Robinson
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Hibernian Hibernian
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
392
 
Số đường chuyền
 
410
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
94
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
50
Connor Smith
14
Drey Wright
7
Steve May
8
Cameron MacPherson
31
Dave Richards
33
David Keltjens
17
Oludare Olufunwa
15
Maksym Kucheriavyi
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-1-4-2
4-2-3-1 Hibernian Hibernian
1
Mitov
4
Considin...
6
Gordon
5
McGowan
34
Philips
19
Robinson
11
Carey
22
Smith
46
Franczak
16
Sidibeh
10
Clark
1
Marshall
12
Cadden
5
Fish
33
Kiranga
21
Obita
30
Welsh
11
Newell
10
Boyle
20
Hansen
17
Maolida
19
Fondre

Substitutes

4
Paul Hanlon
9
Dylan Vente
32
Josh Campbell
16
Lewis Stevenson
6
Dylan Levitt
13
Joseph Wollacott
23
Nectarios Triantis
29
Jair Veiga Vieira Tavares
14
Eliezer Mayenda
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Connor Smith 50
Drey Wright 14
Steve May 7
Cameron MacPherson 8
Dave Richards 31
David Keltjens 33
Oludare Olufunwa 17
Maksym Kucheriavyi 15
Saint Johnstone Hibernian
4 Paul Hanlon
9 Dylan Vente
32 Josh Campbell
16 Lewis Stevenson
6 Dylan Levitt
13 Joseph Wollacott
23 Nectarios Triantis
29 Jair Veiga Vieira Tavares
14 Eliezer Mayenda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
44% Kiểm soát bóng 57%
8.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 7.2
2.4 Thẻ vàng 1.6
2.5 Sút trúng cầu môn 5.4
45.5% Kiểm soát bóng 53.2%
12.3 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
5
HT-H/FT-T
3
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
4
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
3
HT-B/FT-B
6
3
7
3

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 47 32 68.09% 0 5 64 6.4
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 29 6.8
4 Andrew Considine Defender 0 0 1 42 34 80.95% 0 2 62 6.7
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 2 50 42 84% 5 0 70 7.2
7 Steve May Forward 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 6.6
14 Drey Wright Defender 1 0 0 8 7 87.5% 2 1 14 6.8
6 Liam Gordon Defender 2 0 1 36 22 61.11% 0 6 52 7
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 1 26 9 34.62% 0 2 37 6.9
8 Cameron MacPherson Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 1 1 10 9 90% 0 0 16 7.3
22 Matthew Smith Midfielder 1 0 0 25 21 84% 3 0 35 6.7
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.4
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 32 72.73% 0 1 62 7.7
19 Luke Robinson Defender 0 0 1 36 23 63.89% 7 1 62 7.2
46 Filip Franczak Defender 0 0 0 20 15 75% 3 1 40 6.6
16 Adama Sidibeh Midfielder 2 2 0 3 3 100% 1 0 14 6.3

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Adam Le Fondre Forward 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 27 6.6
1 David Marshall Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 42 6.8
16 Lewis Stevenson Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
4 Paul Hanlon Defender 4 1 0 30 23 76.67% 0 3 42 7.5
21 Jordan Obita Defender 0 0 0 38 23 60.53% 1 4 54 6.5
10 Martin Boyle Tiền vệ công 2 1 3 22 17 77.27% 7 0 46 7
11 Joseph Peter Newell Midfielder 0 0 0 51 40 78.43% 4 3 73 6.7
20 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 3 2 1 24 14 58.33% 0 1 45 7.5
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 32 72.73% 2 2 77 7.1
9 Dylan Vente Forward 1 1 1 6 6 100% 1 1 9 7.3
17 Myziane Maolida Cánh trái 3 2 2 27 18 66.67% 0 0 44 7.8
33 Rocky Bushiri Kiranga Defender 0 0 0 48 35 72.92% 0 5 58 6.8
6 Dylan Levitt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 1 9 6.6
32 Josh Campbell Midfielder 1 1 1 12 8 66.67% 0 1 19 7.4
30 Nathan Moriah Welsh 1 0 1 30 22 73.33% 0 0 41 6.4
5 William Fish Defender 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ