Vòng 29
22:00 ngày 02/03/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Livingston
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.35
X
3.35
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Livingston Livingston
Luke Robinson match yellow.png
30'
37'
match goal 0 - 1 Andrew Shinnie
Kiến tạo: Michael Devlin
Sven Sprangler match yellow.png
40'
Graham Carey
Ra sân: Diallang Jaiyesimi
match change
45'
50'
match change Kurtis Guthrie
Ra sân: Michael Devlin
Andrew Considine
Ra sân: Liam Gordon
match change
56'
Steve May
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
match change
56'
68'
match yellow.png Cristian Montano
Adama Sidibeh
Ra sân: Matthew Smith
match change
77'
82'
match change Jon Nouble
Ra sân: Daniel Mackay
85'
match change Mohammed Sangare
Ra sân: Cristian Montano
85'
match change Jamie Brandon
Ra sân: Andrew Shinnie
Nicky Clark 1 - 1
Kiến tạo: Graham Carey
match goal
87'
90'
match yellow.png Kurtis Guthrie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Livingston Livingston
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
405
 
Số đường chuyền
 
271
58%
 
Chuyền chính xác
 
42%
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
95
 
Đánh đầu
 
97
50
 
Đánh đầu thành công
 
46
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
121
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
16
Adama Sidibeh
4
Andrew Considine
7
Steve May
15
Maksym Kucheriavyi
3
Tony Gallacher
35
Kerr Smith
50
Connor Smith
31
Dave Richards
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-2-3-1
4-2-3-1 Livingston Livingston
1
Mitov
19
Robinson
6
Gordon
5
McGowan
33
Keltjens
34
Philips
23
Sprangle...
13
Jaiyesim...
10
Clark
22
Smith
29
Kimpioka
1
George
21
Nottingh...
6
Obileye
5
Devlin
24
Kelly
4
Carson
18
Holt
11
Mackay
22
Shinnie
3
Montano
33
Yengi

Substitutes

20
Mohammed Sangare
28
Kurtis Guthrie
19
Jon Nouble
12
Jamie Brandon
9
Bruce Anderson
10
Stephen Kelly
23
Michael McGovern
36
Sam Culbert
16
Steven Bradley
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Adama Sidibeh 16
Andrew Considine 4
Steve May 7
Maksym Kucheriavyi 15
Tony Gallacher 3
Kerr Smith 35
Connor Smith 50
Dave Richards 31
Saint Johnstone Livingston
20 Mohammed Sangare
28 Kurtis Guthrie
19 Jon Nouble
12 Jamie Brandon
9 Bruce Anderson
10 Stephen Kelly
23 Michael McGovern
36 Sam Culbert
16 Steven Bradley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
45.33% Kiểm soát bóng 35.33%
7.33 Phạm lỗi 13
2.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.3
4.5 Phạt góc 3.4
2.4 Sút trúng cầu môn 3.9
45.3% Kiểm soát bóng 40.1%
12.1 Phạm lỗi 12.1
2.8 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (38trận)
Chủ Khách
Livingston (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
10
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
5
3
4
3

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 1 0 0 33 25 75.76% 0 7 41 6.85
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 2 2 0 30 18 60% 0 2 42 7
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 4 23 6.01
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 4 28 23 82.14% 4 0 42 7.34
7 Steve May Forward 1 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.08
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 37 27 72.97% 2 4 51 6.4
6 Liam Gordon Defender 0 0 0 23 7 30.43% 0 8 34 6.81
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 27 7 25.93% 0 2 36 7.05
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 18 42.86% 6 6 85 6.67
13 Diallang Jaiyesimi Midfielder 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 21 5.78
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.06
22 Matthew Smith Midfielder 1 0 1 30 20 66.67% 8 1 43 6.3
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 29 59.18% 1 5 68 7.01
19 Luke Robinson Defender 1 0 0 43 26 60.47% 8 2 78 6.82
16 Adama Sidibeh Midfielder 1 1 1 3 2 66.67% 1 2 10 6.54

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 1 0 1 21 12 57.14% 0 4 27 7.3
22 Andrew Shinnie Midfielder 1 1 0 21 7 33.33% 0 6 34 7.68
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 31 6.08
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 1 25 11 44% 0 6 36 6.77
3 Cristian Montano Defender 1 1 0 19 10 52.63% 0 3 35 6.75
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 13 41.94% 8 3 51 6.57
28 Kurtis Guthrie Forward 1 0 0 8 1 12.5% 0 7 17 6.04
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 1 0 8 6.06
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 27 6 22.22% 0 0 36 6.72
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.26
11 Daniel Mackay Forward 2 1 0 12 4 33.33% 2 1 39 6.73
21 Michael Nottingham Defender 0 0 0 33 11 33.33% 1 8 59 6.99
20 Mohammed Sangare Defender 0 0 0 6 3 50% 1 2 8 6.02
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 1 26 14 53.85% 1 1 33 6.51
33 Tete Yengi 1 1 0 13 7 53.85% 0 5 29 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ