Saint Johnstone
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Saint Johnstone
Phút
Motherwell
26'
Connor Shields
Stephen Odonnell(OW) 1 - 0
34'
David Wotherspoon
62'
Liam Craig
67'
68'
Tony Watt
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
70'
Steven Lawless
Ra sân: Liam Donnelly
Ra sân: Liam Donnelly
Christopher Kane
Ra sân: Steve May
Ra sân: Steve May
71'
Michael OHalloran
Ra sân: Glenn Middleton
Ra sân: Glenn Middleton
71'
Murray Davidson
Ra sân: Liam Craig
Ra sân: Liam Craig
80'
80'
1 - 1 Tony Watt
Kiến tạo: Steven Lawless
Kiến tạo: Steven Lawless
90'
Stephen Odonnell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Johnstone
Motherwell
8
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
17
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
356
Số đường chuyền
346
12
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
26
Đánh đầu thành công
33
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
6
14
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
94
Pha tấn công
95
70
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Saint Johnstone
3-4-2-1
4-3-3
Motherwell
1
Clark
16
Muller
6
Gordon
4
McCarthy
24
Booth
26
Craig
18
Mccann
19
Rooney
14
Middleto...
10
Wothersp...
7
May
1
Kelly
2
Odonnell
5
Mugabi
4
Lamie
3
Carroll
16
Slattery
22
Donnelly
6
Maguire
7
Woolery
9
Veen
29
Shields
Đội hình dự bị
Saint Johnstone
Elliot Parish
12
James Dominic Brown
2
Christopher Kane
9
Reece Devine
3
Michael OHalloran
11
Murray Davidson
8
Callum Hendry
22
Motherwell
17
Justin Amaluzor
19
Nathan McGinley
11
Steven Lawless
32
Tony Watt
14
Juhani Ojala
20
Robbie Crawford
12
Scott Fox
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
45.33%
Kiểm soát bóng
54%
7.33
Phạm lỗi
6.67
2.33
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.7
4.5
Phạt góc
5
2.4
Sút trúng cầu môn
4.5
45.3%
Kiểm soát bóng
45.4%
12.1
Phạm lỗi
8.6
2.8
Thẻ vàng
1.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Johnstone (38trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
4
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
5
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
5
3
4
3