Saint Mirren
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.56
2.56
X
3.00
3.00
2
2.81
2.81
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Saint Mirren
Phút
Motherwell
14'
Mark OHara
27'
0 - 1 Devante Cole
Kiến tạo: Tony Watt
Kiến tạo: Tony Watt
Jake Doyle-Hayes
47'
Eamonn Brophy
Ra sân: Kyle McAllister
Ra sân: Kyle McAllister
57'
72'
Jordan White
Ra sân: Jake Hastie
Ra sân: Jake Hastie
Ilkay Durmus
Ra sân: Ethan Erhahon
Ra sân: Ethan Erhahon
76'
Jamie McGrath 1 - 1
79'
84'
Barry Maguire
Ra sân: Devante Cole
Ra sân: Devante Cole
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Saint Mirren
Motherwell
4
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
3
10
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
341
Số đường chuyền
359
64%
Chuyền chính xác
67%
8
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
70
Đánh đầu
70
37
Đánh đầu thành công
33
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
9
30
Ném biên
30
17
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
102
54
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Saint Mirren
4-5-1
4-3-3
Motherwell
1
Alnwick
2
Tait
4
Shaughne...
5
McCarthy
22
Fraser
21
Connolly
25
Erhahon
7
Doyle-Ha...
17
McGrath
10
McAllist...
23
Erwin
13
Kelly
33
Odonnell
16
Mugabi
31
Gallaghe...
3
Carroll
6
Campbell
7
OHara
19
Polworth
11
Hastie
44
Cole
32
Watt
Đội hình dự bị
Saint Mirren
Sam Foley
16
Ilkay Durmus
11
Daniel Finlayson
15
Nathan Sheron
6
Cameron MacPherson
14
Ryan Flynn
8
Dean Lyness
26
Eamonn Brophy
29
Lewis Jamieson
33
Motherwell
23
Peter J Morrison
17
Sherwin Seedorf
5
Nathan McGinley
2
Liam Grimshaw
26
Dean Cornelius
24
David Devine
15
Barry Maguire
8
Robbie Crawford
9
Jordan White
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
42.67%
Kiểm soát bóng
54%
11.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
1.7
5.4
Phạt góc
5
1.1
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
50.5%
Kiểm soát bóng
45.4%
10.7
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren (41trận)
Chủ
Khách
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
5
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
6
3
4
3