Vòng 9
20:00 ngày 22/10/2023
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.25
0.92
U 2.25
0.96
1
2.40
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Cagliari Cagliari
46'
match change Nicolas Viola
Ra sân: Marco Mancosu
46'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Nahitan Nandez
Grigoris Kastanos match yellow.png
52'
Agustin Martegani
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
55'
Trivante Stewart
Ra sân: Jovane Cabral
match change
56'
64'
match change Jakub Jankto
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
71'
match yellow.png Matteo Prati
74'
match change Adam Obert
Ra sân: Alberto Dossena
Mateusz Legowski
Ra sân: Lassana Coulibaly
match change
76'
Loum Tchaouna
Ra sân: Antonio Candreva
match change
76'
Agustin Martegani match yellow.png
79'
79'
match goal 0 - 1 Zito Luvumbo
Kiến tạo: Jakub Jankto
80'
match yellow.png Gabriele Zappa
Chukwubuikem Ikwuemesi
Ra sân: Federico Fazio
match change
83'
84'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Zito Luvumbo
Boulaye Dia 1 - 1
Kiến tạo: Chukwubuikem Ikwuemesi
match goal
86'
88'
match goal 1 - 2 Nicolas Viola
Kiến tạo: Eldor Shomurodov
89'
match yellow.png Alessandro Deiola
90'
match yellow.png Antoine Makoumbou
Boulaye Dia 2 - 2 match pen
90'
Norbert Gyomber match yellow.png
90'
Mateusz Legowski Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
321
 
Số đường chuyền
 
348
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
81
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Loum Tchaouna
19
Trivante Stewart
22
Chukwubuikem Ikwuemesi
99
Mateusz Legowski
7
Agustin Martegani
5
Flavius Daniliuc
6
Junior Sambia
1
Vincenzo Fiorillo
98
Lorenzo Pirola
66
Matteo Lovato
13
Francisco Guillermo Ochoa Magana
8
Emil Bohinen
Salernitana Salernitana 4-3-2-1
4-3-1-2 Cagliari Cagliari
56
Costil
3
Bradaric
23
Gyomber
17
Fazio
30
Mazzocch...
20
Kastanos
25
Maggiore
18
Coulibal...
21
Cabral
87
Candreva
10
Dia
22
Scuffet
8
Nandez
3
Goldanig...
4
Dossena
27
Augello
29
Makoumbo...
16
Prati
14
Deiola
5
Mancosu
19
Oristani...
77
Luvumbo

Substitutes

21
Jakub Jankto
10
Nicolas Viola
28
Gabriele Zappa
33
Adam Obert
61
Eldor Shomurodov
37
Paulo Azzi
25
Ibrahim Sulemana
30
Leonardo Pavoletti
32
Andrea Petagna
99
Alessandro Di Pardo
9
Gianluca Lapadula
23
Mateusz Wieteska
1
Boris Radunovic
20
Gaston Pereiro
31
Velizar-Iliya Iliev
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Loum Tchaouna 33
Trivante Stewart 19
Chukwubuikem Ikwuemesi 22
Mateusz Legowski 99
Agustin Martegani 7
Flavius Daniliuc 5
Junior Sambia 6
Vincenzo Fiorillo 1
Lorenzo Pirola 98
Matteo Lovato 66
Francisco Guillermo Ochoa Magana 13
Emil Bohinen 8
Salernitana Cagliari
21 Jakub Jankto
10 Nicolas Viola
28 Gabriele Zappa
33 Adam Obert
61 Eldor Shomurodov
37 Paulo Azzi
25 Ibrahim Sulemana
30 Leonardo Pavoletti
32 Andrea Petagna
99 Alessandro Di Pardo
9 Gianluca Lapadula
23 Mateusz Wieteska
1 Boris Radunovic
20 Gaston Pereiro
31 Velizar-Iliya Iliev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40.33% Kiểm soát bóng 34.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 3.7
46.1% Kiểm soát bóng 36.6%
11.2 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (39trận)
Chủ Khách
Cagliari (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
1
8
HT-H/FT-T
0
1
3
3
HT-B/FT-T
1
1
2
2
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
5
0
5
0

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
56 Benoit Costil Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.33
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 1 0 0 7 6 85.71% 4 0 12 6.05
17 Federico Fazio Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.38
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.24
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 1 0 6 6.24
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 6 6.24
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.26
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 16 6.59
21 Jovane Cabral Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.08
10 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.99
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.31

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marco Mancosu Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6.08
3 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.36
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.33
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 7 6.18
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.29
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.54
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.19
19 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 1 9 6.22
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.09
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ