Vòng Round 1 Playoff
02:45 ngày 15/11/2023
Salford City
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Peterborough United

90phút [3-3], 120phút [4-4]Pen [4-5]

Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.91
O 2.75
0.89
U 2.75
0.85
1
3.00
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.13
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Peterborough United Peterborough United
Curtis Tilt 1 - 0
Kiến tạo: Elliot Watt
match goal
4'
16'
match goal 1 - 1 Joel Randall
18'
match goal 1 - 2 Ephron Mason-Clarke
Kiến tạo: Joel Randall
45'
match goal 1 - 3 Archie Collins
Curtis Tilt 2 - 3
Kiến tạo: Elliot Watt
match goal
54'
59'
match yellow.png Archie Collins
Josh Knight(OW) 3 - 3 match phan luoi
61'
82'
match yellow.png Romoney Crichlow-Noble
Luke Garbutt match yellow.png
90'
Stevie Mallan 4 - 3
Kiến tạo: Matthew Lund
match goal
104'
120'
match goal 4 - 4 Jonson Scott Clarke-Harris

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Peterborough United Peterborough United
4
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
2
 
Corners (Overtime)
 
3
102
 
Pha tấn công
 
106
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.33
56% Kiểm soát bóng 61.33%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.5
3.4 Phạt góc 7.9
3 Thẻ vàng 0.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.5
51.8% Kiểm soát bóng 65.4%
14 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (54trận)
Chủ Khách
Peterborough United (63trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
13
6
HT-H/FT-T
2
2
6
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
0
3
1
HT-H/FT-H
5
4
2
4
HT-B/FT-H
2
2
3
2
HT-T/FT-B
2
2
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
5
HT-B/FT-B
8
2
4
8