Vòng Round 3
08:00 ngày 21/04/2022
San Antonio
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Austin FC

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.79
-0.75
1.05
O 3
1.02
U 3
0.80
1
3.35
X
3.70
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.01
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

San Antonio San Antonio
Phút
Austin FC Austin FC
Elliott Collier match yellow.png
17'
37'
match yellow.png Hector Jimenez
Shannon Gomez match yellow.png
45'
47'
match goal 0 - 1 Diego Fagundez
Kiến tạo: Sebastian Driussi
Elliott Collier 1 - 1
Kiến tạo: Justin Dhillon
match goal
82'
Mohammed Abu match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Zan Kolmanic
Carter Manley 2 - 1
Kiến tạo: Mitchell Taintor
match goal
96'
Jordan Farr match yellow.png
120'
Henrik Sakshaug match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Antonio San Antonio
Austin FC Austin FC
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
7
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
326
 
Số đường chuyền
 
647
24
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
2
2
 
Corners (Overtime)
 
4
25
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
105
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 52%
18 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 2.1
54.1% Kiểm soát bóng 52%
16 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Antonio (7trận)
Chủ Khách
Austin FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
4
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0