Vòng 19
09:30 ngày 18/06/2023
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Portland Timbers
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
1.83
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
18'
match yellow.png Santiago Moreno
44'
match yellow.png Dario Zuparic
Cade Cowell match yellow.png
51'
Paul Marie match yellow.png
54'
Tommy Thompson
Ra sân: Judson Silva Tavares
match change
63'
64'
match yellow.png Eric Miller
72'
match change Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
72'
match change Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Santiago Moreno
Jack Skahan
Ra sân: Niko Tsakiris
match change
76'
Benjamin Kikanovic
Ra sân: Cade Cowell
match change
90'
Ousseni Bouda
Ra sân: Jeremy Ebobisse
match change
90'
Tommy Thompson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Portland Timbers Portland Timbers
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
436
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
8
86
 
Pha tấn công
 
116
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Ousseni Bouda
22
Tommy Thompson
16
Jack Skahan
28
Benjamin Kikanovic
20
Will Richmond
1
James Thomas Marcinkowski
19
Cam Cilley
24
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-3-3
4-4-2 Portland Timbers Portland Timbers
42
Daniel
15
Beason
26
Oliveira
4
Mensah
3
Marie
30
Tsakiris
93
Tavares
14
Yueill
44
Cowell
11
Ebobisse
10
Espinoza
1
Bingham
15
Miller
13
Zuparic
18
Mcgraw
5
Bravo
30
Moreno
22
Paredes
21
Zamora
27
Rivas
20
Ferreira
7
Boli

Substitutes

10
Sebastian Hussain Blanco
11
Jaroslaw Niezgoda
99
Nathan Uiliam Fogaca
33
Larrys Mabiala
44
Marvin Antonio Loria Leiton
14
Justin Rasmussen
16
Diego Gutiérrez
26
Hunter Sulte
92
Noel Caliskan
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Ousseni Bouda 25
Tommy Thompson 22
Jack Skahan 16
Benjamin Kikanovic 28
Will Richmond 20
James Thomas Marcinkowski 1
Cam Cilley 19
Daniel Munie 24
San Jose Earthquakes Portland Timbers
10 Sebastian Hussain Blanco
11 Jaroslaw Niezgoda
99 Nathan Uiliam Fogaca
33 Larrys Mabiala
44 Marvin Antonio Loria Leiton
14 Justin Rasmussen
16 Diego Gutiérrez
26 Hunter Sulte
92 Noel Caliskan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 2
43.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 2.8
2.8 Thẻ vàng 1.6
5 Sút trúng cầu môn 3.6
42.4% Kiểm soát bóng 49.9%
12.8 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (17trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jonathan Mensah Trung vệ 3 0 0 44 37 84.09% 0 4 53 6.74
22 Tommy Thompson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 22 6.45
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 1 6 29 23 79.31% 17 0 61 7.67
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 29 96.67% 0 0 43 7.14
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 1 0 0 56 46 82.14% 0 0 66 6.83
11 Jeremy Ebobisse Tiền đạo cắm 1 0 2 23 17 73.91% 0 0 39 6.41
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 37 7.64
3 Paul Marie Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 29 70.73% 2 1 66 6.75
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 1 0 0 55 48 87.27% 0 3 69 7.26
44 Cade Cowell Cánh trái 1 0 0 24 19 79.17% 2 0 45 6.34
16 Jack Skahan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.02
15 Tanner Beason Trung vệ 2 1 0 48 37 77.08% 0 4 74 7.31
28 Benjamin Kikanovic Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 58 6.81
25 Ousseni Bouda Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.07

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sebastian Hussain Blanco Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 4 0 16 6.01
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 40 24 60% 0 0 44 7.13
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 1 43 41 95.35% 0 0 50 7.12
7 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli Tiền đạo cắm 2 2 2 14 13 92.86% 0 1 35 6.71
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 2 40 6.53
15 Eric Miller 0 0 1 24 20 83.33% 2 1 44 6.86
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 4 0 1 26 22 84.62% 3 3 60 7.71
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 2 0 3 37 29 78.38% 2 1 63 7.42
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.13
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 1 0 1 19 13 68.42% 3 1 44 7
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 5 2 1 48 39 81.25% 3 0 70 6.97
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 2 0 43 6.26
18 Zac Mcgraw Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 4 45 7.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ