Vòng 22
01:30 ngày 02/10/2022
San Lorenzo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
CA Huracan
Địa điểm: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
2.63
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

San Lorenzo San Lorenzo
Phút
CA Huracan CA Huracan
Ezequiel Cerutti 1 - 0
Kiến tạo: Juan Mendez
match goal
3'
13'
match yellow.png Omar Fernando Tobio
Juan Mendez match yellow.png
45'
Francisco Perruzzi
Ra sân: Jalil Elias
match change
52'
Federico Gattoni match yellow.png
57'
Ivan Leguizamon
Ra sân: Ezequiel Cerutti
match change
62'
Andres Vombergar
Ra sân: Nahuel Barrios
match change
62'
64'
match yellow.png Santiago Hezze
Adam Bareiro match yellow.png
68'
73'
match change Patricio Pizarro
Ra sân: Guillermo Soto
73'
match change Enzo Luna
Ra sân: Rodrigo Cabral
Agustin Martegani
Ra sân: Juan Mendez
match change
80'
Nestor Ezequiel Ortigoza
Ra sân: Adam Bareiro
match change
80'
85'
match change Maicol Gabriel Cabrera Galain
Ra sân: Santiago Hezze
Gaston Hernandez Bravo match yellow.png
86'
Agustin Martegani match yellow.png
88'
Nestor Ezequiel Ortigoza match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Federico Fattori Mouzo
90'
match yellow.png Walter Gabriel Perez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Lorenzo San Lorenzo
CA Huracan CA Huracan
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
246
 
Số đường chuyền
 
541
54%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
48
22
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
146
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Gonzalo Maroni
46
Tomas Silva
41
Ivan Leguizamon
18
Andres Vombergar
50
Francisco Perruzzi
42
Agustin Martegani
22
Gaston Matias Campi
35
Gonzalo Lujan Melli
20
Nestor Ezequiel Ortigoza
38
Siro Rosane
9
Nicolas Blandi
12
Sebastian Alberto Torrico
San Lorenzo San Lorenzo 3-4-2-1
4-2-3-1 CA Huracan CA Huracan
13
Batalla
23
Bravo
3
Zapata
6
Gattoni
21
Braida
5
Mendez
27
Elias
47
Giay
28
Barrios
7
Cerutti
11
Bareiro
1
Chaves
12
Soto
2
Tobio
6
Merolla
13
Perez
5
Hezze
24
Mouzo
22
Garre
10
Cristald...
16
Cabral
7
Cóccaro

Substitutes

30
Diego Mercado
14
Guillermo Benitez
39
Matias Marcos Gomez
4
Ismael Alberto Quilez
36
Enzo Luna
20
Maicol Gabriel Cabrera Galain
3
Lucas Carrizo
33
Juan Carlos Gauto
18
Gabriel Gudino
32
Dante Campisi
35
Patricio Pizarro
9
Nicolas Cordero
Đội hình dự bị
San Lorenzo San Lorenzo
Gonzalo Maroni 8
Tomas Silva 46
Ivan Leguizamon 41
Andres Vombergar 18
Francisco Perruzzi 50
Agustin Martegani 42
Gaston Matias Campi 22
Gonzalo Lujan Melli 35
Nestor Ezequiel Ortigoza 20
Siro Rosane 38
Nicolas Blandi 9
Sebastian Alberto Torrico 12
San Lorenzo CA Huracan
30 Diego Mercado
14 Guillermo Benitez
39 Matias Marcos Gomez
4 Ismael Alberto Quilez
36 Enzo Luna
20 Maicol Gabriel Cabrera Galain
3 Lucas Carrizo
33 Juan Carlos Gauto
18 Gabriel Gudino
32 Dante Campisi
35 Patricio Pizarro
9 Nicolas Cordero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
53.67% Kiểm soát bóng 55.33%
17 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.5
4.1 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.7
2.5 Sút trúng cầu môn 3.5
48.6% Kiểm soát bóng 53.1%
13.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Lorenzo (23trận)
Chủ Khách
CA Huracan (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1