Sandefjord
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.93
0.93
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.07
1.07
1
3.15
3.15
X
3.45
3.45
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Odd Grenland
18'
Mushaga Bakenga
Emil Palsson
44'
Rufo Herráiz
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
46'
55'
0 - 1 Mushaga Bakenga
Vidar Ari Jonsson
Ra sân: Brice Wembangomo
Ra sân: Brice Wembangomo
59'
Lars Markmanrud
Ra sân: Emil Palsson
Ra sân: Emil Palsson
60'
64'
Elbasan Rashani
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
Sander Moen Foss
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
Ra sân: Kristoffer Normann Hansen
78'
80'
Tobias Lauritsen
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
84'
Onyekachi Hope Ugwuadu
Ra sân: Joshua Kitolano
Ra sân: Joshua Kitolano
Marc Vales 1 - 1
84'
George Gibson
Ra sân: Sivert Gussias
Ra sân: Sivert Gussias
88'
90'
Odin Luras Bjortuft
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Odd Grenland
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
0
85
Pha tấn công
92
56
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Sandefjord
3-4-3
4-3-3
Odd Grenland
1
Storevik
2
Grorud
3
Vales
5
Kreuzrie...
19
Wembango...
15
Brenden
6
Palsson
21
Kralj
11
Hansen
9
Gussias
22
Alvarez
1
Rossbach
5
Kitolano
21
Hagen
18
Bjortuft
2
Ruud
8
Kaasa
26
Jorgense...
6
Hoff
9
Bakenga
22
Simovic
7
Rodic
Đội hình dự bị
Sandefjord
Vidar Ari Jonsson
23
Lars Markmanrud
13
Sander Risan Mork
16
Rufo Herráiz
10
Jesper Granlund
99
Sander Moen Foss
17
George Gibson
20
Henrik Falchener
25
Mats Haakenstad
12
Odd Grenland
24
Bjorn Maeland
20
Tobias Lauritsen
11
Elbasan Rashani
27
Syver Aas
25
Thomas Hallstensen
15
Eirik Asante Gayi
10
Onyekachi Hope Ugwuadu
12
Egil Selvik
23
Marius Bustgaard Larsen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
62%
Kiểm soát bóng
24.33%
4.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
1.3
5.1
Phạt góc
4.1
1.3
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
4.2
53.6%
Kiểm soát bóng
34.7%
2.8
Phạm lỗi
5.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (15trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
3