Sandefjord
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
2.20
2.20
X
3.40
3.40
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Sandefjord
Phút
Odd Grenland
Ian Smeulers
14'
Erik Naesbak Brenden
36'
42'
Filip Ronningen Jorgensen
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
Ra sân: Harmeet Singh
Ra sân: Harmeet Singh
46'
62'
Tobias Lauritsen
Ra sân: Flamur Kastrati
Ra sân: Flamur Kastrati
Sander Risan Mork
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
Ra sân: Erik Naesbak Brenden
71'
Martin Kreuzriegler
76'
Franklin Nyenetue
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
Ra sân: Deyver Antonio Vega Alvarez
77'
77'
Milan Jevtovic
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
87'
Joshua Kitolano
Andre Sodlund
Ra sân: William Albin Kurtovic
Ra sân: William Albin Kurtovic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sandefjord
Odd Grenland
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
13
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
424
Số đường chuyền
382
13
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
7
110
Pha tấn công
93
58
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Sandefjord
4-3-3
4-3-3
Odd Grenland
1
Storevik
4
Smeulers
5
Kreuzrie...
17
Foss
23
Jonsson
18
Kurtovic
24
Singh
15
Brenden
11
Hansen
14
Tveter
10
Alvarez
12
Wahlsted...
2
Ruud
4
Bjortuft
6
Lekven
25
Kitolano
7
Jorgense...
8
Kaasa
16
Kitolano
14
Wallem
9
Kastrati
29
Svendsen
Đội hình dự bị
Sandefjord
Vetle Walle Egeli
40
Andreas Albertsen
54
Jose Eduardo De Araujo,Ze Eduardo
8
Franklin Nyenetue
20
Sander Risan Mork
6
Chuma Anene
93
Danilo Malik Santos
28
Andre Sodlund
16
Henrik Falchener
25
Odd Grenland
21
Steffen Hagen
20
Tobias Lauritsen
26
Milan Jevtovic
18
Syver Aas
22
Kristoffer Knutsen Larsen
3
Emil Jonassen Satervik
23
Solomon Owusu
1
Sondre Lovseth Rossbach
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
3.33
7
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
58.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
10
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.8
5.4
Phạt góc
4.6
1.3
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
3.9
55.9%
Kiểm soát bóng
36%
4.9
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sandefjord (16trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
3
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
3
3