Vòng 1
22:00 ngày 01/04/2024
Sandnes Ulf
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 3)
Egersunds IK
Địa điểm: Sandnes Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.81
O 3
0.83
U 3
0.99
1
2.50
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sandnes Ulf Sandnes Ulf
Phút
Egersunds IK Egersunds IK
21'
match goal 0 - 1 Stian Michalsen
Kiến tạo: Ingvald Sandvik Halgunset
VAJEBAH SAKOR 1 - 1
Kiến tạo: Markus Myre Aanesland
match goal
23'
27'
match yellow.png Heine Larsen
40'
match goal 1 - 2 Elvevold H.
Kiến tạo: Ingvald Sandvik Halgunset
43'
match goal 1 - 3 Stian Michalsen
Kiến tạo: Heine Larsen
Tommy Hoiland 2 - 3
Kiến tạo: Matias Belli Moldskred
match goal
64'
Matias Belli Moldskred match yellow.png
64'
74'
match goal 2 - 4 Andreas Klausen Helmersen
Kiến tạo: Jorgen Voilas
Artan Memedov match yellow.png
90'
Gullbrandur I Horni Oregaard match yellow.png
90'
Tommy Hoiland 3 - 4
Kiến tạo: Herman Kleppa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sandnes Ulf Sandnes Ulf
Egersunds IK Egersunds IK
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cứu thua
 
4
76
 
Pha tấn công
 
82
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 7.33
48% Kiểm soát bóng 55.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 3.1
2.4 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 6.6
41.1% Kiểm soát bóng 53.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandnes Ulf (13trận)
Chủ Khách
Egersunds IK (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
1
0
3