Vòng 27
22:59 ngày 10/10/2022
Sandnes Ulf
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Grorud
Địa điểm: Sandnes Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.03
+1.25
0.81
O 3.25
1.01
U 3.25
0.81
1
1.45
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Sandnes Ulf Sandnes Ulf
Phút
Grorud Grorud
Espen Berger 1 - 0 match pen
15'
Martin Ramsland match yellow.png
21'
Espen Berger match yellow.png
36'
36'
match pen 1 - 1 Peter Godly Michael
41'
match yellow.png Torje Naustdal
52'
match goal 1 - 2 Torje Naustdal
Kiến tạo: Didrik Sereba
54'
match yellow.png Peter Godly Michael
Martin Ramsland 2 - 2
Kiến tạo: Christian Landu Landu
match goal
55'
Christian Landu Landu match yellow.png
58'
72'
match goal 2 - 3 Nikolai Jakobsen Hristov
Kiến tạo: Didrik Sereba
80'
match goal 2 - 4 Fabian Ostigard Ness
Kiến tạo: Omar Drammeh
Sander Finjord Ringberg match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sandnes Ulf Sandnes Ulf
Grorud Grorud
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
4
 
Cứu thua
 
2
84
 
Pha tấn công
 
77
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.33% Kiểm soát bóng 17.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.8
39.7% Kiểm soát bóng 27.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandnes Ulf (18trận)
Chủ Khách
Grorud (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
4
2
4
2