Vòng 11
00:00 ngày 08/11/2021
Santa Clara 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.98
-1
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
6.20
X
3.90
2
1.51
Hiệp 1
+0.5
0.72
-0.5
1.19
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
FC Porto FC Porto
Allano Brendon de Souza Lima match yellow.png
40'
42'
match goal 0 - 1 Sergio Miguel Relvas Oliveira
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
45'
match yellow.png Zaidu Sanusi
46'
match goal 0 - 2 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Joeliton Lima Santos, Mansur match yellow.png
60'
Jean Patric
Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
match change
62'
Allano Brendon de Souza Lima match yellow.pngmatch red
63'
Rafael Ramos
Ra sân: Pierre Sagna
match change
72'
Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Rui Costa
match change
72'
Julio Romao
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
72'
77'
match goal 0 - 3 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Mehdi Taromi
79'
match change Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
79'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Marko Grujic
83'
match change Fabio Vieira
Ra sân: Mehdi Taromi
Anderson Carvalho Trindade,Pedra
Ra sân: Rui Filipe Cunha Correia
match change
83'
84'
match change Pepe
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
84'
match change Bruno Costa
Ra sân: Sergio Miguel Relvas Oliveira
90'
match yellow.png Evanilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
FC Porto FC Porto
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
6
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
232
 
Số đường chuyền
 
553
59%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
7
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
30
21
 
Cản phá thành công
 
20
20
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
60
 
Pha tấn công
 
147
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
4
Kennedy Boateng
30
Mohammad Mohebbi
19
Julio Romao
97
Rodolfo Cardoso
26
Jean Patric
29
Luiz Phellype Luciano Silva
2
Rafael Ramos
8
Anderson Carvalho Trindade,Pedra
Santa Clara Santa Clara 4-3-3
4-4-2 FC Porto FC Porto
1
Fernande...
6
Mansur
5
Afonso
17
Tassano
95
Sagna
25
Morita
21
Correia
10
Santos
98
Antonio
77
Costa
7
Lima
99
Costa
23
Lopes
3
Pepe
19
Mangulu
12
Sanusi
25
Monte
16
Grujic
27
Oliveira
7
2
Maruland...
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

20
Vitor Ferreira Pio
1
Agustin Federico Marchesin
28
Bruno Costa
50
Fabio Vieira
11
Pepe
29
Antonio Martinez Lopez
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
17
Jesus Corona
10
Francisco Conceição
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
Kennedy Boateng 4
Mohammad Mohebbi 30
Julio Romao 19
Rodolfo Cardoso 97
Jean Patric 26
Luiz Phellype Luciano Silva 29
Rafael Ramos 2
Anderson Carvalho Trindade,Pedra 8
Santa Clara FC Porto
20 Vitor Ferreira Pio
1 Agustin Federico Marchesin
28 Bruno Costa
50 Fabio Vieira
11 Pepe
29 Antonio Martinez Lopez
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
17 Jesus Corona
10 Francisco Conceição

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 7.8
2.3 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 6
45.7% Kiểm soát bóng 60.2%
10.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (37trận)
Chủ Khách
FC Porto (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
10
3
HT-H/FT-T
2
0
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
6
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
5
1
5
HT-B/FT-B
1
4
2
8