Vòng 17
01:30 ngày 08/01/2022
Santa Clara
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Sporting CP 1
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
5.80
X
3.80
2
1.55
Hiệp 1
+0.5
0.70
-0.5
1.21
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Sporting CP Sporting CP
10'
match goal 0 - 1 Joao Palhinha
15'
match yellow.png Matheus Reis de Lima
17'
match yellow.png Joao Paulo Dias Fernandes
Jean Patric 1 - 1
Kiến tạo: Pierre Sagna
match goal
30'
50'
match goal 1 - 2 Pablo Sarabia Garcia
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 2 - 2
Kiến tạo: Jean Patric
match goal
51'
59'
match change Bruno Tabata
Ra sân: Luis Carlos Novo Neto
Kennedy Boateng match yellow.png
60'
Anderson Carvalho Trindade,Pedra match yellow.png
62'
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Ra sân: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match change
70'
Joeliton Lima Santos, Mansur match yellow.png
75'
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 3 - 2
Kiến tạo: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match goal
78'
Rui Costa match yellow.png
79'
Mohamed Bouldini
Ra sân: Rui Costa
match change
81'
83'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
84'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Rui Filipe Cunha Correia
Ra sân: Anderson Carvalho Trindade,Pedra
match change
88'
Mohamed Bouldini match yellow.png
88'
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Ra sân: Jean Patric
match change
88'
Julio Romao
Ra sân: Pierre Sagna
match change
88'
Marco Andre Rocha Pereira match yellow.png
90'
90'
match red Daniel Braganca

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Sporting CP Sporting CP
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
5
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
299
 
Số đường chuyền
 
558
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
33
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
2
9
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
8
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
79
 
Pha tấn công
 
140
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mohammad Mohebbi
19
Julio Romao
9
Mohamed Bouldini
14
Ruben Oliveira
21
Rui Filipe Cunha Correia
1
Ricardo Fernandes
98
Ricardo Jorge Oliveira Antonio
17
Cristian Marcelo Gonzalez Tassano
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Santa Clara Santa Clara 4-2-3-1
3-4-2-1 Sporting CP Sporting CP
99
Pereira
6
Mansur
4
Boateng
5
Afonso
95
Sagna
8
Trindade...
25
Morita
26
Patric
10
Santos
23
Barcelos
77
Costa
1
Garrido
13
Neto
4
Nion
2
Lima
47
Souza
6
Palhinha
8
Nunes
11
Santos
28
Goncalve...
17
Garcia
21
Fernande...

Substitutes

15
Manuel Ugarte
3
Zouhair FEDDAL
68
Daniel Braganca
31
Joao Virginia
87
Gonçalo Esteves
7
Bruno Tabata
71
Flavio Nazinho
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
16
Ruben Vinagre
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Mohammad Mohebbi 30
Julio Romao 19
Mohamed Bouldini 9
Ruben Oliveira 14
Rui Filipe Cunha Correia 21
Ricardo Fernandes 1
Ricardo Jorge Oliveira Antonio 98
Cristian Marcelo Gonzalez Tassano 17
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
Santa Clara Sporting CP
15 Manuel Ugarte
3 Zouhair FEDDAL
68 Daniel Braganca
31 Joao Virginia
87 Gonçalo Esteves
7 Bruno Tabata
71 Flavio Nazinho
19 Tiago Barreiros de Melo Tomas
16 Ruben Vinagre

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 60%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.6
0.8 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 5.3
45.7% Kiểm soát bóng 56.5%
10.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (37trận)
Chủ Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
16
0
HT-H/FT-T
2
0
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
5
6
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
0
4
HT-B/FT-B
1
4
1
12