Vòng 30
02:00 ngày 18/01/2021
Santos
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Botafogo RJ
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.91
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.72
X
3.50
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
Yeferson Julio Soteldo Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Diego Pituca
match goal
4'
Laercio Solda match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Kevin Peterson Dos Santos Silva
Yeferson Julio Soteldo Martinez match yellow.png
33'
45'
match pen 1 - 1 Pedro Raul Garay da Silva
46'
match change Gustavo Cascardo
Ra sân: Kevin Peterson Dos Santos Silva
Jobson Souza Santos
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
46'
60'
match change Davi Machado dos Santos Araujo
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Jean Mota Oliveira de Souza
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
match change
72'
Bruno Henrique
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
match change
72'
78'
match change Cicero Santos
Ra sân: Jose Welison da Silva
78'
match change Alexander Lecaros Aragon
Ra sân: Bruno Nazario
80'
match change Matheus Nascimento de Paula
Ra sân: Pedro Raul Garay da Silva
Bruno Henrique 2 - 1
Kiến tạo: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match goal
82'
Arthur Gomes
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
90'
Madson Ferreira dos Santos
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Botafogo RJ Botafogo RJ
15
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
27
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
408
 
Số đường chuyền
 
283
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
21
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
55
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Madson Ferreira dos Santos
8
Jobson Souza Santos
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
37
Lucas Lourenço Andrade
45
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
25
Guilherme Nunes da Silva
19
Bruno Henrique
27
Angelo Gabriel Borges Damaceno
33
Paulo Mazoti
23
Arthur Gomes
41
Jean Mota Oliveira de Souza
Santos Santos 4-2-3-1
4-2-3-1 Botafogo RJ Botafogo RJ
1
Filho
3
Jonatan
44
Nascimen...
6
Solda
4
Lopes,Pa...
21
Pituca
38
Goes
10
Martinez
11
Marinho
30
Ribeiro
9
Ramos
12
Loureiro
2
Silva
14
Malaquia
3
Santos
6
Zamblaus...
50
Silva
19
Silva
37
Oliveira
11
Silva
10
Nazario
9
Silva

Substitutes

28
Cicero Santos
20
Alexander Lecaros Aragon
8
Salomon Armand Magloire Kalou
16
Gustavo Cascardo
25
Warley Leandro da Silva
27
Davi Machado dos Santos Araujo
21
Romildo Del Piage de Souza
30
David Sousa Albino
40
Saulo Ferreira Silva
39
Matheus Nascimento de Paula
38
Federico Barrandeguy
Đội hình dự bị
Santos Santos
Madson Ferreira dos Santos 13
Jobson Souza Santos 8
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 2
Lucas Lourenço Andrade 37
Ivonei Junior Da Silva Rabelo 45
Guilherme Nunes da Silva 25
Bruno Henrique 19
Angelo Gabriel Borges Damaceno 27
Paulo Mazoti 33
Arthur Gomes 23
Jean Mota Oliveira de Souza 41
Santos Botafogo RJ
28 Cicero Santos
20 Alexander Lecaros Aragon
8 Salomon Armand Magloire Kalou
16 Gustavo Cascardo
25 Warley Leandro da Silva
27 Davi Machado dos Santos Araujo
21 Romildo Del Piage de Souza
30 David Sousa Albino
40 Saulo Ferreira Silva
39 Matheus Nascimento de Paula
38 Federico Barrandeguy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 59.67%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
0.9 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.7
50.9% Kiểm soát bóng 49.3%
9.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (20trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
2
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
4