Vòng 33
05:00 ngày 18/11/2021
Santos
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Chapecoense SC
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.88
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.43
X
4.10
2
7.30
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Chapecoense SC Chapecoense SC
10'
match change Guilherme Natan De Lima
Ra sân: Denner
24'
match yellow.png Anderson Jordan da Silva Cordeiro
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 1 - 0 match pen
27'
29'
match yellow.png Gabriel Dal Toe Busanello
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
37'
Gabriel Pirani
Ra sân: Guilherme De Aguiar Camacho
match change
45'
Angelo Gabriel Borges Damaceno match yellow.png
45'
60'
match change Geuvanio Santos Silva
Ra sân: Mike dos Santos Nenatarvicius
60'
match change Bruno Silva
Ra sân: Kaio Nunes Ferreira
Wagner Leonardo
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
match change
72'
Raniel Santana de Vasconcelos
Ra sân: Diego Tardelli Martins
match change
73'
74'
match change Alan Santos Da Silva
Ra sân: Moises Ribeiro Santos
74'
match change Marquinho
Ra sân: Gabriel Dal Toe Busanello
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos 2 - 0
Kiến tạo: Gabriel Pirani
match goal
84'
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
Ra sân: Madson Ferreira dos Santos
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Chapecoense SC Chapecoense SC
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
15
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
387
 
Số đường chuyền
 
509
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
15
15
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
131
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues
12
Raniel Santana de Vasconcelos
93
Jandrei
7
Carlos Andres Sanchez Arcosa
14
Wagner Leonardo
37
Matias Lacava
27
Angelo Gabriel Borges Damaceno
17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
47
Luiz Henrique Augustin Schlocobier
26
Robson Reis
20
Gabriel Pirani
15
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
Santos Santos 3-4-1-2
4-5-1 Chapecoense SC Chapecoense SC
34
Martins
22
Junior
2
Santos
21
Lopes,Pa...
23
Matos
29
Camacho
25
Zanocelo
13
Santos
3
Jonatan
99
Martins
11
Marinho
31
Paulo
30
Biasi
3
Solda
55
Cordeiro
6
Busanell...
17
Nenatarv...
26
Morais
5
Santos
88
Denner
96
Ferreira
11
Nascente...

Substitutes

35
Rodriguinho
29
Tiago Coser
19
Marquinho
15
Ronei Gebing
8
Alan Santos Da Silva
32
Guilherme Natan De Lima
22
Igor Henrique Pereira de Campos
7
Bruno Silva
50
Geuvanio Santos Silva
Đội hình dự bị
Santos Santos
Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues 42
Raniel Santana de Vasconcelos 12
Jandrei 93
Carlos Andres Sanchez Arcosa 7
Wagner Leonardo 14
Matias Lacava 37
Angelo Gabriel Borges Damaceno 27
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Luiz Henrique Augustin Schlocobier 47
Robson Reis 26
Gabriel Pirani 20
Ivonei Junior Da Silva Rabelo 15
Santos Chapecoense SC
35 Rodriguinho
29 Tiago Coser
19 Marquinho
15 Ronei Gebing
8 Alan Santos Da Silva
32 Guilherme Natan De Lima
22 Igor Henrique Pereira de Campos
7 Bruno Silva
50 Geuvanio Santos Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 40.67%
9.33 Phạm lỗi 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.7
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
51.7% Kiểm soát bóng 50.9%
10 Phạm lỗi 2
1.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (21trận)
Chủ Khách
Chapecoense SC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
1
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
2