Vòng 11
06:00 ngày 22/06/2023
Santos
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Corinthians Paulista (SP)
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.04
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.45
X
2.87
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
19'
match goal 0 - 1 Yuri Alberto
Kiến tạo: Ruan de Oliveira Ferreira
20'
match yellow.png Yuri Alberto
John Stiveen Mendoza Valencia Goal Disallowed match var
23'
25'
match yellow.png Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
28'
match phan luoi 0 - 2 Joao Lucas de Almeida Carvalho(OW)
30'
match yellow.png Fagner Conserva Lemos
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Guilherme Cunha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
241
 
Số đường chuyền
 
202
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
10
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
12
8
 
Thử thách
 
0
74
 
Pha tấn công
 
35
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Lucas Pires Silva
97
Luan Dias
6
Sandry Roberto Santos Goes
11
Angelo Gabriel Borges Damaceno
36
Deivid Washington
1
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
88
Bruno Ferreira Mombra Rosa
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
21
Lucas Barbosa
7
Ruiz Rivera D.
31
Alex de Oliveira Nascimento
43
Patati Weslley
Santos Santos 4-2-3-1
4-1-4-1 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
34
Martins
12
Inoc...
24
Junior
28
Silva
13
Carvalho
19
Fagundes
14
Fernande...
10
Martinez
23
Lima
20
Valencia
9
Almeida
12
Ramos
23
Lemos
4
Gil
14
Caetano
21
Oliveira...
29
Roni
26
Biro
33
Ferreira
7
Barberan
10
Guedes
9
Alberto

Substitutes

6
Fabio Santos Romeu
20
Giuliano Victor de Paula
30
Matheus de Araujo Andrade
28
Adson Ferreira Soares
41
Felipe Augusto
22
Carlos Miguel
77
Chrystian Barletta
2
Rafael Ramos
17
Giovane
36
Wesley Gassova
46
Renato Santos da Cruz
27
Pedrinho
Đội hình dự bị
Santos Santos
Lucas Pires Silva 44
Luan Dias 97
Sandry Roberto Santos Goes 6
Angelo Gabriel Borges Damaceno 11
Deivid Washington 36
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho 1
Bruno Ferreira Mombra Rosa 88
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 2
Lucas Barbosa 21
Ruiz Rivera D. 7
Alex de Oliveira Nascimento 31
Patati Weslley 43
Santos Corinthians Paulista (SP)
6 Fabio Santos Romeu
20 Giuliano Victor de Paula
30 Matheus de Araujo Andrade
28 Adson Ferreira Soares
41 Felipe Augusto
22 Carlos Miguel
77 Chrystian Barletta
2 Rafael Ramos
17 Giovane
36 Wesley Gassova
46 Renato Santos da Cruz
27 Pedrinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
3.67 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 13.33
0.33 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.7
3.8 Phạt góc 5.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
50.5% Kiểm soát bóng 51.9%
9.4 Phạm lỗi 11.2
0.9 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (24trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (SP) (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
6
5
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
4
HT-B/FT-B
2
1
3
2

Santos Santos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 John Stiveen Mendoza Valencia Cánh trái 4 2 3 26 22 84.62% 4 1 49 7.23
14 Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 41 85.42% 1 1 61 6.08
23 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 0 0 2 40 36 90% 7 0 56 6.67
34 Joao Paulo Silva Martins Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.2
10 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 1 0 1 12 7 58.33% 2 0 25 6.04
24 Messias Rodrigues da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 0 5 61 6.46
19 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 27 87.1% 0 0 41 6.22
6 Sandry Roberto Santos Goes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6
13 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 40 78.43% 5 0 78 5.64
9 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 4 1 1 11 8 72.73% 0 0 20 5.84
11 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 2 1 29 6.68
28 Joaquim Henrique Pereira Silva Trung vệ 1 0 1 49 44 89.8% 1 1 58 6.19
97 Luan Dias Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.01
44 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 8 100% 3 0 16 6.21
12 Gabriel Inocêncio 0 0 0 44 36 81.82% 2 0 70 6.53
36 Deivid Washington 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 40 7.48
23 Fagner Conserva Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 45 81.82% 2 0 87 7.64
20 Giuliano Victor de Paula Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.17
6 Fabio Santos Romeu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
4 Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 3 66 7.17
10 Roger Krug Guedes Cánh trái 2 1 1 28 23 82.14% 1 2 40 7
7 Maycon de Andrade Barberan Tiền vệ trụ 0 0 1 46 39 84.78% 0 0 50 6.36
9 Yuri Alberto Tiền đạo cắm 4 2 0 14 6 42.86% 0 2 28 7.52
14 Caetano Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 1 74 7.12
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 24 96% 4 2 50 7.37
33 Ruan de Oliveira Ferreira Tiền vệ công 0 0 2 21 17 80.95% 2 0 34 7.21
29 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 45 84.91% 0 1 58 6.83
30 Matheus de Araujo Andrade Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.98
28 Adson Ferreira Soares Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.31
26 Biro Cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 35 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ