Santos
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Coritiba PR
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
1.06
+1.25
0.86
0.86
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.97
0.97
1
1.44
1.44
X
4.00
4.00
2
7.40
7.40
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
1
0.91
0.91
U
1
0.97
0.97
Diễn biến chính
Santos
Phút
Coritiba PR
27'
Guilherme Biro Trindade Dubas
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Braga Ribeiro
Kiến tạo: Lucas Braga Ribeiro
37'
45'
Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Martín Nicolás Sarrafiore
Ra sân: Martín Nicolás Sarrafiore
45'
Mattheus Andrade G. de Oliveira
Ra sân: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Ra sân: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Jean Mota Oliveira de Souza
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
57'
68'
Angel Samuel Chaves
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
77'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
77'
78'
Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Matheus Bueno Batista
Ra sân: Matheus Bueno Batista
81'
Brayan Lucumi
Ra sân: Ricardo Oliveira
Ra sân: Ricardo Oliveira
82'
Robson dos Santos Fernandes
Marcos Leonardo Santos Almeida 2 - 0
Kiến tạo: Laercio Solda
Kiến tạo: Laercio Solda
83'
88'
Nathan Otavio Ribeiro
90'
Hugo Moura Arruda da Silva
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
90'
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
Ra sân: Laercio Solda
Ra sân: Laercio Solda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Santos
Coritiba PR
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
10
17
Sút Phạt
17
59%
Kiểm soát bóng
41%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
462
Số đường chuyền
358
85%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
13
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
4
13
Ném biên
17
11
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
79
53
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Santos
4-3-3
4-4-2
Coritiba PR
34
Martins
3
Jonatan
14
Petroni
6
Solda
4
Lopes,Pa...
30
Ribeiro
5
Ferreira
38
Goes
10
Martinez
9
Ramos
11
Marinho
33
Bittenco...
2
Lemos,Jo...
32
Ribeiro
5
Silva
18
Dubas
8
Sarrafio...
98
Silva
57
Batista
28
Schlocob...
10
Mestzk
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Santos
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
17
Wagner Leonardo
42
Madson Ferreira dos Santos
13
Marcos Leonardo Santos Almeida
36
John Victor Maciel Furtado
31
Jean Mota Oliveira de Souza
41
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
45
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
2
Guilherme Nunes da Silva
25
Bruno Henrique
19
Arthur Gomes
23
Angelo Gabriel Borges Damaceno
27
Coritiba PR
12
Marco Antônio Amorim de Oliveira Montes
94
Mattheus Andrade G. de Oliveira
17
Nathan Uiliam Fogaca
3
Marcio Silva
15
Henrique Vermudt
70
Brayan Lucumi
30
Robson dos Santos Fernandes
99
Pablo Thiago Ferreira Thomaz
6
Angel Samuel Chaves
77
Osman de Menezes Venancio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
11
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
5.1
1.2
Thẻ vàng
2.4
4.8
Sút trúng cầu môn
3.4
50.2%
Kiểm soát bóng
50.5%
10.4
Phạm lỗi
2.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos (22trận)
Chủ
Khách
Coritiba PR (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
3
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3