Vòng 36
05:00 ngày 14/02/2021
Santos
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Coritiba PR
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.86
O 2.5
0.93
U 2.5
0.97
1
1.44
X
4.00
2
7.40
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
27'
match yellow.png Guilherme Biro Trindade Dubas
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Braga Ribeiro
match goal
37'
45'
match change Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Martín Nicolás Sarrafiore
45'
match change Mattheus Andrade G. de Oliveira
Ra sân: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
Jean Mota Oliveira de Souza
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
57'
68'
match change Angel Samuel Chaves
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Ra sân: Sandry Roberto Santos Goes
match change
77'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
match change
77'
78'
match change Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Matheus Bueno Batista
81'
match change Brayan Lucumi
Ra sân: Ricardo Oliveira
82'
match yellow.png Robson dos Santos Fernandes
Marcos Leonardo Santos Almeida 2 - 0
Kiến tạo: Laercio Solda
match goal
83'
88'
match yellow.png Nathan Otavio Ribeiro
90'
match yellow.png Hugo Moura Arruda da Silva
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
90'
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
Ra sân: Laercio Solda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Coritiba PR Coritiba PR
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
10
17
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
462
 
Số đường chuyền
 
358
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
79
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
42
Wagner Leonardo
13
Madson Ferreira dos Santos
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
31
John Victor Maciel Furtado
41
Jean Mota Oliveira de Souza
45
Ivonei Junior Da Silva Rabelo
2
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
25
Guilherme Nunes da Silva
19
Bruno Henrique
23
Arthur Gomes
27
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Santos Santos 4-3-3
4-4-2 Coritiba PR Coritiba PR
34
Martins
3
Jonatan
14
Petroni
6
Solda
4
Lopes,Pa...
30
Ribeiro
5
Ferreira
38
Goes
10
Martinez
9
Ramos
11
Marinho
33
Bittenco...
2
Lemos,Jo...
32
Ribeiro
5
Silva
18
Dubas
8
Sarrafio...
98
Silva
57
Batista
28
Schlocob...
10
Mestzk
9
Oliveira

Substitutes

12
Marco Antônio Amorim de Oliveira Montes
94
Mattheus Andrade G. de Oliveira
17
Nathan Uiliam Fogaca
3
Marcio Silva
15
Henrique Vermudt
70
Brayan Lucumi
30
Robson dos Santos Fernandes
99
Pablo Thiago Ferreira Thomaz
6
Angel Samuel Chaves
77
Osman de Menezes Venancio
Đội hình dự bị
Santos Santos
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 17
Wagner Leonardo 42
Madson Ferreira dos Santos 13
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
John Victor Maciel Furtado 31
Jean Mota Oliveira de Souza 41
Ivonei Junior Da Silva Rabelo 45
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 2
Guilherme Nunes da Silva 25
Bruno Henrique 19
Arthur Gomes 23
Angelo Gabriel Borges Damaceno 27
Santos Coritiba PR
12 Marco Antônio Amorim de Oliveira Montes
94 Mattheus Andrade G. de Oliveira
17 Nathan Uiliam Fogaca
3 Marcio Silva
15 Henrique Vermudt
70 Brayan Lucumi
30 Robson dos Santos Fernandes
99 Pablo Thiago Ferreira Thomaz
6 Angel Samuel Chaves
77 Osman de Menezes Venancio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 2.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
50.2% Kiểm soát bóng 50.5%
10.4 Phạm lỗi 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (22trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
3
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3