Santos
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
The Strongest
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
0.87
+1.75
0.97
0.97
O
3
0.85
0.85
U
3
0.97
0.97
1
1.22
1.22
X
5.80
5.80
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.90
0.90
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Santos
Phút
The Strongest
Mario Sergio Santos Costa, Marinho 1 - 0
2'
13'
Jaime Arrascaita
Gabriel Pirani 2 - 0
Kiến tạo: Felipe Jonatan
Kiến tạo: Felipe Jonatan
26'
Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 3 - 0
44'
Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
46'
Madson Ferreira dos Santos
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
Ra sân: Marcos Rogerio Ricci Lopes,Para
46'
Melo K.
51'
58'
Fran Pastor
Ra sân: Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Ra sân: Rudy Rudy Cardozo Fernandez
Lucas Braga Ribeiro 4 - 0
60'
Angelo Gabriel Borges Damaceno
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
61'
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
Ra sân: Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
Ra sân: Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho
75'
75'
Jeyson Chura
Ra sân: Jaime Arrascaita
Ra sân: Jaime Arrascaita
75'
Rolando Manrique Blackburn Ortega
Ra sân: Jair Alexander Reinoso Moreno
Ra sân: Jair Alexander Reinoso Moreno
82'
82'
Diego Horacio Wayar Cruz
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro 5 - 0
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Santos
The Strongest
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
15
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
72
Pha tấn công
70
54
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Santos
4-3-3
4-2-3-1
The Strongest
34
Martins
3
Jonatan
14
Petroni
28
K.
4
Lopes,Pa...
20
Pirani
17
Carvalho
41
Souza
30
Ribeiro
36
Almeida
11
Marinho
19
Vaca
4
Chavez
22
Cabral
15
Rivera
7
Rojas
30
Arrascai...
14
Cruz
11
Barbosa
8
Vaca
20
Fernande...
18
Moreno
Đội hình dự bị
Santos
Allan Victor Oliveira Mota
29
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
40
Jonathan Copete
16
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
2
Angelo Gabriel Borges Damaceno
27
John Victor Maciel Furtado
31
Kaio Jorge Pinto Ramos
9
Lucas Lourenço Andrade
37
Madson Ferreira dos Santos
13
Kevin Malthus de Sousa Ribeiro
24
Robson Reis
26
Vladimir Orlando Cardoso de Araujo Filho
1
The Strongest
17
Marvin Orlando Bejarano Jimenez
9
Rolando Manrique Blackburn Ortega
23
Jeyson Chura
32
Jose Flores
6
Richet Gomez
5
Luis Fernando Marteli Dias
44
David Mateos Ramajo
27
Fran Pastor
2
Jesus Sagredo
26
Gabriel Sotomayor
13
Guillermo Viscarra
21
Matheo Zoch
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
47.67%
Kiểm soát bóng
42.67%
9.33
Phạm lỗi
9.67
1.33
Thẻ vàng
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
0.9
Bàn thua
0.8
4.6
Phạt góc
4.2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.6
51.7%
Kiểm soát bóng
47.4%
10
Phạm lỗi
7.7
1.2
Thẻ vàng
2.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santos (21trận)
Chủ
Khách
The Strongest (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
0
0
0