Vòng 14
04:00 ngày 27/06/2022
Sao Paulo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Juventude
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
1.01
O 2.25
1.12
U 2.25
0.75
1
1.60
X
3.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Juventude Juventude
45'
match yellow.png Capixaba
Patrick Bezerra Do Nascimento match yellow.png
45'
Rodrigo Nestor
Ra sân: Patrick Bezerra Do Nascimento
match change
46'
Jonathan Calleri
Ra sân: Citadin Martins Eder
match change
46'
Pablo Maia match yellow.png
58'
Diego Henrique Costa Barbosa
Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira
match change
59'
Igor Vinicius de Souza
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
69'
69'
match change Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
Ra sân: Oscar Ruiz
69'
match change Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Capixaba
70'
match yellow.png Ricardo Bueno da Silva
Rodrigo Nestor match yellow.png
71'
79'
match yellow.png Jadson Alves dos Santos
Andre Anderson
Ra sân: Emiliano Rigoni
match change
80'
86'
match change Jean Carlos de Souza Irmer
Ra sân: Yuri Oliveira Lima
90'
match change Paulo Henrique Alves
Ra sân: Francisco Hyun Sol Kim, Chico

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Juventude Juventude
16
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
29
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
528
 
Số đường chuyền
 
400
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
9
17
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
14
162
 
Pha tấn công
 
66
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Diego Henrique Costa Barbosa
44
Jonas Gabriel Da Silva Nunes
35
Beraldo
15
Gabriel Neves
32
Luiz Gustavo Oliveira da Silva
31
Juan
40
Thiago Couto
25
Rodrigo Nestor
6
Reinaldo Manoel da Silva
2
Igor Vinicius de Souza
9
Jonathan Calleri
28
Andre Anderson
Sao Paulo Sao Paulo 3-1-4-2
4-2-3-1 Juventude Juventude
93
Jandrei
16
Conceica...
22
Filho,Mi...
13
Ferreira
29
Maia
34
Santos
88
Nascimen...
26
Gomes
7
Rigoni
23
Eder
11
Neves
31
Ribela
2
Soares
4
Silva
12
Forster
20
Moraes
16
Santos
50
Lima
7
Capixaba
11
Ruiz
23
Chico
9
Silva

Substitutes

58
Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
44
Lucas Pereira Ramires Constante
19
Weliton Santos
34
Vitor Mendes
77
Guilherme Parede Pinheiro
96
Paulo Henrique Alves
17
Elton Junior Melo Ataide
8
Darlan Pereira Mendes
21
Willian Assmann
13
Bruno Roberto Pereira Da Silva
90
Gabriel Dal Toe Busanello
5
Jean Carlos de Souza Irmer
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Diego Henrique Costa Barbosa 4
Jonas Gabriel Da Silva Nunes 44
Beraldo 35
Gabriel Neves 15
Luiz Gustavo Oliveira da Silva 32
Juan 31
Thiago Couto 40
Rodrigo Nestor 25
Reinaldo Manoel da Silva 6
Igor Vinicius de Souza 2
Jonathan Calleri 9
Andre Anderson 28
Sao Paulo Juventude
58 Francisco Edson Moreira da Silva, Edinho
44 Lucas Pereira Ramires Constante
19 Weliton Santos
34 Vitor Mendes
77 Guilherme Parede Pinheiro
96 Paulo Henrique Alves
17 Elton Junior Melo Ataide
8 Darlan Pereira Mendes
21 Willian Assmann
13 Bruno Roberto Pereira Da Silva
90 Gabriel Dal Toe Busanello
5 Jean Carlos de Souza Irmer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
68% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 3.6
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
65.5% Kiểm soát bóng 55%
10.8 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (23trận)
Chủ Khách
Juventude (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
7
1
1