Vòng 4
06:00 ngày 30/04/2024
Sao Paulo
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Palmeiras
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
0.94
U 2.25
0.74
1
2.90
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.89
O 0.75
0.80
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Palmeiras Palmeiras
Diego Henrique Costa Barbosa match yellow.png
29'
40'
match yellow.png Gustavo Raul Gomez Portillo
Igor Vinicius de Souza match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Endrick Felipe Moreira de Sousa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Palmeiras Palmeiras
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
194
 
Số đường chuyền
 
163
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
1
13
 
Ném biên
 
8
11
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
5
46
 
Pha tấn công
 
47
11
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Aldemir Dos Santos Ferreira
55
James David Rodriguez
15
Michel Araujo
8
Giuliano Galoppo
11
Rodrigo Nestor
93
Jandrei
16
Luiz Gustavo Dias
30
Joao Moreira
32
Nahuel Ferraresi
36
Patryck
31
Juan
33
Erick de Arruda Serafim
Sao Paulo Sao Paulo 3-4-2-1
4-2-3-1 Palmeiras Palmeiras
23
Rafael
28
Franco
5
Escobar
4
Barbosa
6
Santos
21
Bobadill...
25
Castro
2
Souza
17
Silva
10
Neves
9
Calleri
21
Silva
2
Aquino
15
Portillo
26
Paim
22
Moreira
27
Rios
5
Moreno
41
Gonc
23
Veiga
9
Sousa
42
Lopez

Substitutes

17
Lazaro Vinicius Marques
6
Vanderlan Barbosa da Silva
31
Luis Guilherme
12
Mayke Rocha Oliveira
10
Ronielson da Silva Barbosa
32
Gustavo Garcia
16
Caio Paulista
25
Gabriel Vinicius Menino
13
Luan Garcia Teixeira
14
Marcelo Lomba do Nascimento
20
Romulo Azevedo Simao
35
Fabio Silva de Freitas
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Aldemir Dos Santos Ferreira 47
James David Rodriguez 55
Michel Araujo 15
Giuliano Galoppo 8
Rodrigo Nestor 11
Jandrei 93
Luiz Gustavo Dias 16
Joao Moreira 30
Nahuel Ferraresi 32
Patryck 36
Juan 31
Erick de Arruda Serafim 33
Sao Paulo Palmeiras
17 Lazaro Vinicius Marques
6 Vanderlan Barbosa da Silva
31 Luis Guilherme
12 Mayke Rocha Oliveira
10 Ronielson da Silva Barbosa
32 Gustavo Garcia
16 Caio Paulista
25 Gabriel Vinicius Menino
13 Luan Garcia Teixeira
14 Marcelo Lomba do Nascimento
20 Romulo Azevedo Simao
35 Fabio Silva de Freitas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
66.33% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
64.4% Kiểm soát bóng 54%
10.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (22trận)
Chủ Khách
Palmeiras (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
0
HT-H/FT-T
1
1
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
0
6
1
1

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
55 James David Rodriguez Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.03
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 34 6.95
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo cắm 1 0 1 28 23 82.14% 0 0 40 6.8
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 1 0 2 57 50 87.72% 0 0 72 7.76
9 Jonathan Calleri Tiền đạo cắm 4 0 1 16 6 37.5% 2 6 35 6.56
5 Robert Abel Arboleda Escobar Trung vệ 0 0 2 59 49 83.05% 0 1 71 6.53
28 Alan Franco Trung vệ 0 0 1 60 52 86.67% 0 0 73 7.01
15 Michel Araujo Tiền vệ công 0 0 2 19 17 89.47% 2 2 27 6.35
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 4 0 65 6.8
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 4 0 1 17 8 47.06% 2 5 37 6.66
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 1 0 1 47 38 80.85% 1 3 59 6.89
47 Aldemir Dos Santos Ferreira Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 0 0 14 6.23
6 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 10 9 90% 3 0 41 7.52
21 Damian Bobadilla Tiền vệ trụ 2 0 2 37 34 91.89% 3 0 50 6.92

Palmeiras Palmeiras
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marcos Rocha Aquino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 36 85.71% 3 0 64 6.7
21 Weverton Pereira da Silva Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 39 6.92
15 Gustavo Raul Gomez Portillo Trung vệ 1 1 0 26 24 92.31% 0 2 39 7
12 Mayke Rocha Oliveira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.1
10 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.15
23 Raphael Veiga Tiền vệ công 2 1 2 38 31 81.58% 4 1 56 6.79
26 Murilo Cerqueira Paim Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 3 49 7.2
22 Joaquin Piquerez Moreira Hậu vệ cánh trái 3 0 0 12 11 91.67% 1 0 28 6.75
5 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 39 82.98% 0 1 63 6.99
17 Lazaro Vinicius Marques Cánh trái 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.22
27 Richard Rios Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 44 6.39
6 Vanderlan Barbosa da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 1 12 6.24
42 Jose Manuel Lopez Tiền đạo cắm 0 0 2 12 7 58.33% 0 2 20 6.44
9 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 20 6.16
31 Luis Guilherme Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 6.19
41 Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc Cánh phải 2 0 0 14 9 64.29% 0 1 33 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ