Vòng 7
05:00 ngày 21/08/2021
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.82
O 2.25
1.04
U 2.25
0.86
1
2.86
X
3.10
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Gabriel Alanis
match change
45'
Lautaro Montoya 1 - 0 match goal
46'
56'
match change Felipe Campos
Ra sân: Marcelo Ortiz
57'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Guillermo Acosta
57'
match change Renzo Ivan Tesuri
Ra sân: Ciro Rius
58'
match yellow.png Mauro Gabriel Osores
Jair Ezequiel Arismendi match yellow.png
61'
Patricio Cucchi 2 - 0
Kiến tạo: Jair Ezequiel Arismendi
match goal
61'
63'
match change Matias Orihuela
Ra sân: Gabriel Adolfo Risso Patron
Sergio Quiroga
Ra sân: Gervasio Nunez
match change
69'
Gabriel Graciani
Ra sân: Guido Mainero
match change
69'
71'
match yellow.png Cristian Damian Erbes
Mancinelli Federico
Ra sân: Patricio Cucchi
match change
75'
79'
match change Ramiro Ruiz Rodriguez
Ra sân: Leonardo Heredia
Luciano Emilio Gondou Zanelli
Ra sân: Jonathan Torres
match change
80'
Luciano Emilio Gondou Zanelli 3 - 0 match goal
85'
87'
match yellow.png Felipe Campos
Julian Chicco match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
401
 
Số đường chuyền
 
473
64%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
62
 
Đánh đầu
 
61
37
 
Đánh đầu thành công
 
24
7
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
28
8
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
81
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Manuel Garcia
26
Jair Ezequiel Arismendi
3
Facundo Castet
19
Luciano Emilio Gondou Zanelli
10
Sergio Quiroga
39
Federico Paradela
31
Benjamin Borasi
8
Claudio Pombo
2
Mancinelli Federico
12
Facundo Ferrero
15
Martin Garcia
7
Gabriel Graciani
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-4-2
4-4-2 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
1
Vicentin...
24
Montoya
23
Bazzana
18
Salvares...
25
Molina
17
Alanis
11
Nunez
5
Chicco
32
Mainero
9
Torres
30
Cucchi
1
Lucchett...
2
Ortiz
27
Vergini
6
Osores
30
Patron
8
Acosta
21
Erbes
22
Pereyra
12
Rius
10
Heredia
9
Lotti

Substitutes

26
Oscar Benitez
18
Ramiro Ruiz Rodriguez
24
Renzo Ivan Tesuri
16
Nicolas Lamendola
4
Felipe Campos
11
Cristian Menendez
34
Lucas Naranjo
25
Camilo Hernan Albornoz
39
Matias Orihuela
7
Franco Mussis
17
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Manuel Garcia 29
Jair Ezequiel Arismendi 26
Facundo Castet 3
Luciano Emilio Gondou Zanelli 19
Sergio Quiroga 10
Federico Paradela 39
Benjamin Borasi 31
Claudio Pombo 8
Mancinelli Federico 2
Facundo Ferrero 12
Martin Garcia 15
Gabriel Graciani 7
Sarmiento Junin Atletico Tucuman
26 Oscar Benitez
18 Ramiro Ruiz Rodriguez
24 Renzo Ivan Tesuri
16 Nicolas Lamendola
4 Felipe Campos
11 Cristian Menendez
34 Lucas Naranjo
25 Camilo Hernan Albornoz
39 Matias Orihuela
7 Franco Mussis
17 Tomas Ignacio Marchiori Carreno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
35.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.6
3.5 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 5.1
36.6% Kiểm soát bóng 45%
9.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
4
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2