Kết quả trận Sarmiento Junin vs Lanus, 07h30 ngày 06/08

Sarmiento Junin
2

Lanus 1
1
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 1
Thẻ vàng: 1 - 1
Tỷ lệ Sarmiento Junin vs Lanus
TLCA
0.48 : 0:0 : 1.72
TL bàn thắng:
4.16 : 3 1/2 : 0.14
TL Thắng - Hòa - Bại
1.03 : 8.10 : 200.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | |||
Diễn biến chính Sarmiento Junin vs Lanus |
|||
3' |
![]() |
||
6' |
Lisandro Lopez (Assist:Guido Mainero) ![]() |
1-0 | |
42' |
Jonathan Torres ![]() |
||
45' |
Lisandro Lopez (Assist:Guido Mainero) ![]() |
2-0 | |
46' |
![]() |
||
46' |
![]() |
||
48' |
![]() |
||
61' |
Javier Toledo↑Lisandro Lopez↓ ![]() |
||
68' |
Julian Brea↑Guido Mainero↓ ![]() |
||
68' |
Luciano Emilio Gondou Zanelli↑Jonathan Torres↓ ![]() |
||
69' | 2-1 |
![]() |
|
77' |
Jean Rosso↑Jair Ezequiel Arismendi↓ ![]() |
||
78' |
Franco Quinteros↑Federico Rasmussen↓ ![]() |
||
90' |
![]() |
Đội hình thi đấu Sarmiento Junin vs Lanus |
|
Sarmiento Junin | Lanus |
24 Sebastian Tomas Meza 23 Federico Rasmussen 16 Federico Andueza 2 Gaston Sauro 25 Gonzalo Bettini 26 Jair Ezequiel Arismendi 19 Lucas Castroman 5 Fernando Martinez 8 Guido Mainero 7 Lisandro Lopez 9 Jonathan Torres |
1 Fernando Monetti 35 Braian Aguirre 22 Matias Perez 33 Felipe Aguilar Mendoza 6 Diego Braghieri 3 Julian Aude 15 Raul Alberto Loaiza Morelos 19 David Maximiliano Gonzalez 34 Facundo Perez 7 Lautaro German Acosta 9 Jose Gustavo Sand |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
38 Josue Ayala 10 Sergio Quiroga 14 David Gallardo 4 Luis Garnier 29 Manuel Garcia 17 Jean Rosso 32 Luciano Emilio Gondou Zanelli 39 Federico Paradela 3 Franco Quinteros 22 Manuel Guanini 36 Javier Toledo 21 Julian Brea |
2 Yonathan Cabral 8 Luciano Boggio Albin 14 Samuel Careaga 26 Leonel Di Placido 18 Claudio Spinelli 27 Brian Leonel Blando 23 Mateo Sanabria 31 Luciano Peraggini 21 Nicolas Pasquini 36 Franco Ortellado 11 Franco Orozco |
Số liệu thống kê Sarmiento Junin vs Lanus |
||||
Sarmiento Junin | Lanus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
325 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
17:45 Friends United 0-0 Hindustan Aeronautics Limited
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
18:00 Bate Borisov Reserves 1-1 Belshina Babruisk Reserve
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657