Vòng 35
01:45 ngày 05/05/2024
Sassuolo
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.05
-1
0.83
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
7.00
X
4.40
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 1.25
0.98
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Inter Milan Inter Milan
Armand Lauriente 1 - 0
Kiến tạo: Josh Doig
match goal
20'
45'
match var Lautaro Javier Martinez Goal Disallowed
Daniel Boloca
Ra sân: Kristian Thorstvedt
match change
60'
60'
match change Marko Arnautovic
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
60'
match change Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Denzel Dumfries
69'
match change Tajon Buchanan
Ra sân: Alessandro Bastoni
69'
match change Nicolo Barella
Ra sân: Davide Frattesi
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Luca Lipani
match change
71'
74'
match change Davy Klaassen
Ra sân: Kristjan Asllani
Uros Racic
Ra sân: Matheus Henrique
match change
86'
Filippo Missori
Ra sân: Jeremy Toljan
match change
86'
89'
match yellow.png Benjamin Pavard
Daniel Boloca match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
10
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
230
 
Số đường chuyền
 
720
70%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
7
39
 
Đánh đầu
 
35
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
0
17
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
138
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Filippo Missori
24
Daniel Boloca
6
Uros Racic
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
11
Nedim Bajrami
23
Cristian Volpato
25
Gianluca Pegolo
21
Mattia Viti
8
Samuele Mulattieri
28
Alessio Cragno
3
Marcus Holmgren Pedersen
15
Emil Konradsen Ceide
Sassuolo Sassuolo 3-5-2
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
47
Consigli
13
Ferrari
19
Kumbulla
5
Erlic
43
Doig
42
Thorstve...
35
Lipani
7
Henrique
22
Toljan
45
Laurient...
9
Pinamont...
77
Audero
28
Pavard
6
Vrij
95
Bastoni
2
Dumfries
16
Frattesi
21
Asllani
22
Mkhitary...
30
Augusto
70
Sanchez
10
Martinez

Substitutes

8
Marko Arnautovic
17
Tajon Buchanan
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
23
Nicolo Barella
14
Davy Klaassen
9
Marcus Thuram
31
Yann Bisseck
12
Raffaele Di Gennaro
5
Stefano Sensi
32
Federico Dimarco
36
Matteo Darmian
1
Yann Sommer
20
Hakan Calhanoglu
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Filippo Missori 2
Daniel Boloca 24
Uros Racic 6
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Nedim Bajrami 11
Cristian Volpato 23
Gianluca Pegolo 25
Mattia Viti 21
Samuele Mulattieri 8
Alessio Cragno 28
Marcus Holmgren Pedersen 3
Emil Konradsen Ceide 15
Sassuolo Inter Milan
8 Marko Arnautovic
17 Tajon Buchanan
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
23 Nicolo Barella
14 Davy Klaassen
9 Marcus Thuram
31 Yann Bisseck
12 Raffaele Di Gennaro
5 Stefano Sensi
32 Federico Dimarco
36 Matteo Darmian
1 Yann Sommer
20 Hakan Calhanoglu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3
37.33% Kiểm soát bóng 62.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
2.2 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 4.9
40.4% Kiểm soát bóng 58.3%
9.8 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
Inter Milan (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
13
1
HT-H/FT-T
1
4
4
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
2
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
4
0
0
9

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 1 39 6.79
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.17
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 20 6.47
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 29 6.85
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 1 28 22 78.57% 0 0 34 6.95
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 2 0 0 17 9 52.94% 0 4 29 6.59
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.12
19 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 36 7.24
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 30 6.91
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 1 0 0 20 13 65% 0 4 28 6.87
45 Armand Lauriente Cánh trái 2 1 0 13 10 76.92% 3 2 38 7.7
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 11 61.11% 1 1 43 7.04
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 7 6.11
2 Filippo Missori Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
35 Luca Lipani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 16 72.73% 1 0 32 6.78

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 2 1 2 42 32 76.19% 7 0 65 6.27
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 2 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.97
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 1 24 23 95.83% 2 0 30 6.23
6 Stefan de Vrij Trung vệ 1 0 0 107 101 94.39% 0 2 118 6.75
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ trụ 0 0 1 45 41 91.11% 0 0 47 6.18
14 Davy Klaassen Tiền vệ công 0 0 1 17 17 100% 0 0 17 6.14
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 0 1 30 6.37
28 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 1 101 92 91.09% 1 6 111 6.28
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 2 0 1 40 38 95% 2 2 56 5.75
77 Emil Audero Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 36 6.19
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 3 0 0 18 16 88.89% 1 2 31 6.01
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 1 0 1 32 28 87.5% 0 4 42 6.58
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 1 90 84 93.33% 4 0 108 6.15
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 1 0 2 61 56 91.8% 1 0 77 6.53
17 Tajon Buchanan Tiền vệ phải 1 0 0 8 8 100% 4 0 16 5.94
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 80 76 95% 1 0 82 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ