Vòng 25
00:30 ngày 04/03/2021
Sassuolo
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Napoli
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
1.00
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
3.25
X
3.30
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Napoli Napoli
Filip Djuricic match yellow.png
30'
Nikola Maksimovic(OW) 1 - 0 match phan luoi
34'
38'
match goal 1 - 1 Piotr Zielinski
Kiến tạo: Diego Demme
Domenico Berardi 2 - 1 match pen
45'
67'
match change Elif Elmas
Ra sân: Dries Mertens
69'
match yellow.png Diego Demme
72'
match goal 2 - 2 Giovanni Di Lorenzo
Kiến tạo: Lorenzo Insigne
73'
match change Tiemoue Bakayoko
Ra sân: Diego Demme
73'
match change Faouzi Ghoulam
Ra sân: Elseid Hisaj
Jeremy Toljan
Ra sân: Mert Mulder
match change
73'
77'
match yellow.png Faouzi Ghoulam
Marlon Santos da Silva Barbosa match yellow.png
79'
Hamed Junior Traore
Ra sân: Gregoire Defrel
match change
79'
85'
match change Stanislav Lobotka
Ra sân: Piotr Zielinski
Brian Oddei
Ra sân: Domenico Berardi
match change
85'
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
85'
85'
match change Konstantinos Manolas
Ra sân: Nikola Maksimovic
Lukas Haraslin
Ra sân: Filip Djuricic
match change
86'
90'
match pen 2 - 3 Lorenzo Insigne
Francesco Caputo 3 - 3 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
17
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
546
 
Số đường chuyền
 
416
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu
 
16
3
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
83
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Gianluca Pegolo
22
Jeremy Toljan
18
Giacomo Raspadori
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
4
Francesco Magnanelli
30
Brian Oddei
5
Kaan Ayhan
23
Hamed Junior Traore
27
Lukas Haraslin
63
Stefano Turati
77
Giorgos Kyriakopoulos
13
Federico Peluso
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
4-2-3-1 Napoli Napoli
47
Consigli
6
Rogerio
31
Ferrari
2
Barbosa
17
Mulder
73
Locatell...
8
Lopez
10
Djuricic
92
Defrel
25
Berardi
9
Caputo
1
Meret
22
Lorenzo
33
Rrahmani
19
Maksimov...
23
Hisaj
8
Pena
4
Demme
21
Politano
20
Zielinsk...
24
Insigne
14
Mertens

Substitutes

3
Karim Zedadka
25
David Ospina Ramirez
38
Davide Costanzo
56
Giuseppe Agostinone
58
Antonio Cioffi
31
Faouzi Ghoulam
68
Stanislav Lobotka
6
Mario Rui Silva Duarte
16
Nikita Contini
5
Tiemoue Bakayoko
44
Konstantinos Manolas
7
Elif Elmas
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Gianluca Pegolo 56
Jeremy Toljan 22
Giacomo Raspadori 18
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Francesco Magnanelli 4
Brian Oddei 30
Kaan Ayhan 5
Hamed Junior Traore 23
Lukas Haraslin 27
Stefano Turati 63
Giorgos Kyriakopoulos 77
Federico Peluso 13
Sassuolo Napoli
3 Karim Zedadka
25 David Ospina Ramirez
38 Davide Costanzo
56 Giuseppe Agostinone
58 Antonio Cioffi
31 Faouzi Ghoulam
68 Stanislav Lobotka
6 Mario Rui Silva Duarte
16 Nikita Contini
5 Tiemoue Bakayoko
44 Konstantinos Manolas
7 Elif Elmas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.33% Kiểm soát bóng 63.67%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 6.5
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.2 Sút trúng cầu môn 5.9
40.4% Kiểm soát bóng 61.4%
9.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
Napoli (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
5
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
1
5
4
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
4
0
3
7