Vòng 30
20:00 ngày 01/04/2024
Sassuolo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Udinese
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.80
U 2.5
0.95
1
2.50
X
3.35
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sassuolo Sassuolo
Phút
Udinese Udinese
16'
match yellow.png Lorenzo Lucca
25'
match yellow.png Jaka Bijol
Josh Doig match yellow.png
40'
Gregoire Defrel 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Henrique
match goal
41'
44'
match goal 1 - 1 Florian Thauvin
Daniel Boloca
Ra sân: Uros Racic
match change
72'
77'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Sandi Lovric
Nedim Bajrami
Ra sân: Gregoire Defrel
match change
79'
Samuel Castillejo
Ra sân: Matheus Henrique
match change
80'
89'
match change Success Isaac
Ra sân: Lorenzo Lucca
Cristian Volpato
Ra sân: Armand Lauriente
match change
90'
90'
match change Kingsley Ehizibue
Ra sân: Florian Thauvin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sassuolo Sassuolo
Udinese Udinese
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
471
 
Số đường chuyền
 
325
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
19
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
3
14
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
54
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nedim Bajrami
23
Cristian Volpato
24
Daniel Boloca
20
Samuel Castillejo
19
Marash Kumbulla
28
Alessio Cragno
25
Gianluca Pegolo
21
Mattia Viti
2
Filippo Missori
35
Luca Lipani
15
Emil Konradsen Ceide
14
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Sassuolo Sassuolo 4-2-3-1
3-5-1-1 Udinese Udinese
47
Consigli
43
Doig
13
Ferrari
44
Netto
22
Toljan
7
Henrique
6
Racic
45
Laurient...
42
Thorstve...
92
Defrel
9
Pinamont...
40
Okoye
13
Ferreira
29
Bijol
18
Perez
37
Pereyra
4
Lovric
11
Silva
24
Samardzi...
12
Kamara
26
Thauvin
17
Lucca

Substitutes

19
Kingsley Ehizibue
7
Success Isaac
6
Oier Zarraga
30
Lautaro Gianetti
32
Martin Ismael Payero
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
31
Thomas Kristensen
2
Festy Ebosele
1
Marco Silvestri
93
Daniele Padelli
33
Jordan Zemura
Đội hình dự bị
Sassuolo Sassuolo
Nedim Bajrami 11
Cristian Volpato 23
Daniel Boloca 24
Samuel Castillejo 20
Marash Kumbulla 19
Alessio Cragno 28
Gianluca Pegolo 25
Mattia Viti 21
Filippo Missori 2
Luca Lipani 35
Emil Konradsen Ceide 15
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14
Sassuolo Udinese
19 Kingsley Ehizibue
7 Success Isaac
6 Oier Zarraga
30 Lautaro Gianetti
32 Martin Ismael Payero
27 Christian Kabasele
16 Antonio Tikvic
31 Thomas Kristensen
2 Festy Ebosele
1 Marco Silvestri
93 Daniele Padelli
33 Jordan Zemura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 32.67%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 3.4
1.5 Thẻ vàng 3.3
3.7 Sút trúng cầu môn 2.4
44.4% Kiểm soát bóng 37.8%
10 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sassuolo (36trận)
Chủ Khách
Udinese (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
5
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
1
6
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
4
0
4
1

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.32
92 Gregoire Defrel Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
22 Jeremy Toljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.24
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 8 6.52
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.98
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.22
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.37
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.25
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 10 6.7
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.36
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.37

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.11
26 Florian Thauvin Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.01
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.18
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.1
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.1
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 9 6.59
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.29
13 Joao Ferreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.42
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.62
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.14
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ