Vòng 33
20:00 ngày 08/05/2022
SC Farense 2
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Varzim
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
2.34
X
3.10
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.75
0.67
U 0.75
1.26

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Varzim Varzim
2'
match goal 0 - 1 Heliardo Vieira da Silva,Eli
Kiến tạo: Jose Tiago Almeida Martins
Mihlali Mayambela match yellow.png
28'
Elves Balde match red
30'
47'
match yellow.png Leandro Xavier Marques Silva
59'
match yellow.png Andre Micael Pereira
72'
match yellow.png Andre Filipe Ribeiro Leao
80'
match yellow.png Rodrigo Pedrosa Rego
Micael Cabrita Silva match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Luis Manuel Costa Silva
Pedro Henrique Alves de Almeid match yellow.png
85'
Pedro Henrique Alves de Almeid match yellow.pngmatch red
90'
Miguel Bandarra Rodrigues match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Varzim Varzim
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
25
 
Sút Phạt
 
21
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
19
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Cứu thua
 
1
90
 
Pha tấn công
 
70
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6
37.33% Kiểm soát bóng 51%
15 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.8 Sút trúng cầu môn 3.8
38.7% Kiểm soát bóng 52.4%
14.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (35trận)
Chủ Khách
Varzim (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
3
HT-H/FT-T
1
5
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
6
2
0
1