Vòng 26
20:30 ngày 17/03/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Feyenoord
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
-1
0.86
O 3
1.02
U 3
0.84
1
5.80
X
4.27
2
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Feyenoord Feyenoord
8'
match var Lutsharel Geertruida Goal Disallowed
Mats Kohlert 1 - 0
Kiến tạo: Che Nunnely
match goal
17'
19'
match yellow.png Timon Wellenreuther
37'
match goal 1 - 1 Mats Wieffer
Kiến tạo: Luka Ivanusec
Osame Sahraoui
Ra sân: Patrik Walemark
match change
56'
Mats Kohlert 2 - 1
Kiến tạo: Osame Sahraoui
match goal
64'
Espen van Ee
Ra sân: Anas Tahiri
match change
68'
Mickey van der Haart match yellow.png
69'
71'
match change Igor Paixao
Ra sân: Luka Ivanusec
71'
match change Ondrej Lingr
Ra sân: Ramiz Zerrouki
71'
match change Bart Nieuwkoop
Ra sân: Thomas Beelen
74'
match goal 2 - 2 Igor Paixao
Kiến tạo: Yankubah Minteh
75'
match change Ayase Ueda
Ra sân: Santiago Gimenez
Nathan Tjoe-A-On
Ra sân: Mats Kohlert
match change
84'
Syb Van Ottele
Ra sân: Pelle van Amersfoort
match change
84'
Hussein Ali
Ra sân: Che Nunnely
match change
84'
88'
match goal 2 - 3 Ayase Ueda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Feyenoord Feyenoord
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
16
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
270
 
Số đường chuyền
 
639
66%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
141
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Nathan Tjoe-A-On
40
Espen van Ee
6
Syb Van Ottele
20
Osame Sahraoui
15
Hussein Ali
10
Loizos Loizou
18
Ion Nicolaescu
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
21
Djenahro Nunumete
14
Charlie Webster
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
13
Haart
7
2
Kohlert
5
Bochniew...
4
Beek
45
Braude
19
Olsson
33
Haye
17
Nunnely
26
Tahiri
24
Walemark
11
Amersfoo...
22
Wellenre...
4
Geertrui...
3
Beelen
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
6
Zerrouki
19
Minteh
8
Timber
17
Ivanusec
29
Gimenez

Substitutes

14
Igor Paixao
32
Ondrej Lingr
9
Ayase Ueda
2
Bart Nieuwkoop
31
Kostas Lambrou
16
Thomas Van Den Belt
39
Mikki van Sas
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Nathan Tjoe-A-On 25
Espen van Ee 40
Syb Van Ottele 6
Osame Sahraoui 20
Hussein Ali 15
Loizos Loizou 10
Ion Nicolaescu 18
Andries Noppert 44
Jan Bekkema 23
Djenahro Nunumete 21
Charlie Webster 14
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen Feyenoord
14 Igor Paixao
32 Ondrej Lingr
9 Ayase Ueda
2 Bart Nieuwkoop
31 Kostas Lambrou
16 Thomas Van Den Belt
39 Mikki van Sas
25 Leo Sauer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
45.67% Kiểm soát bóng 59%
11 Phạm lỗi 13.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
2.2 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 6.1
4.9 Sút trúng cầu môn 7.7
48.5% Kiểm soát bóng 61.3%
10.3 Phạm lỗi 9.6
0.9 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (33trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
12
3
HT-H/FT-T
0
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
5
2
1
8

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 19 76% 1 0 43 6.56
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 40 5.72
4 Sven van Beek Trung vệ 1 0 0 33 22 66.67% 0 2 49 6.63
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 39 23 58.97% 0 2 52 6.76
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 4 24 6.63
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 30 6.34
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 2 2 4 21 13 61.9% 4 1 46 8.68
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 1 0 0 27 20 74.07% 0 0 46 6.38
17 Che Nunnely Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 2 0 19 7.13
20 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 20 6.73
25 Nathan Tjoe-A-On Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.04
24 Patrik Walemark Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 2 1 17 6.21
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.9
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.03
40 Espen van Ee Midfielder 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 5.94
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 0 16 8 50% 0 0 29 6.17

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 40 5.75
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.6
17 Luka Ivanusec Cánh trái 1 0 2 36 30 83.33% 8 0 54 7.28
33 David Hancko Trung vệ 1 0 0 110 101 91.82% 0 2 119 6.49
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 13 6.56
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 1 1 81 78 96.3% 0 0 96 6.75
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 1 1 1 1 1 100% 0 0 4 6.91
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 1 1 21 6.34
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 50 38 76% 0 4 66 7.75
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 65 58 89.23% 0 2 73 6.33
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 3 0 2 35 27 77.14% 1 0 58 6.87
14 Igor Paixao Cánh trái 1 1 0 6 6 100% 2 0 11 7.26
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 1 65 59 90.77% 1 1 71 6.47
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 4 1 2 80 73 91.25% 7 1 103 7
19 Yankubah Minteh Cánh phải 2 0 2 29 18 62.07% 7 0 59 7.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ