Vòng 8
21:30 ngày 07/10/2023
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
NEC Nijmegen
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.20
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Patrik Walemark 1 - 0 match goal
6'
Mats Kohlert match yellow.png
16'
45'
match goal 1 - 1 Bas Dost
Anas Tahiri
Ra sân: Patrik Walemark
match change
62'
67'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Rober Gonzalez
Oliver Braude
Ra sân: Denzel Hall
match change
75'
75'
match change Mathias Ross Jensen
Ra sân: Philippe Sandler
Ion Nicolaescu
Ra sân: Pelle van Amersfoort
match change
75'
75'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Lasse Schone
87'
match change Kodai Sano
Ra sân: Sontje Hansen
Melle Witteveen
Ra sân: Simon Olsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
438
 
Số đường chuyền
 
472
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
7
108
 
Pha tấn công
 
108
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Anas Tahiri
18
Ion Nicolaescu
38
Melle Witteveen
45
Oliver Braude
23
Jan Bekkema
6
Syb Van Ottele
13
Mickey van der Haart
21
Djenahro Nunumete
14
Charlie Webster
42
Roan van der Plaat
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-3-3
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
44
Noppert
7
Kohlert
5
Bochniew...
4
Beek
2
Hall
19
Olsson
33
Haye
28
Brouwers
20
Sahraoui
11
Amersfoo...
24
Walemark
22
Roefs
28
Rooij
3
Sandler
17
Nuytinck
24
Verdonk
71
Proper
20
Schone
11
Gonzalez
8
Mattsson
10
Hansen
12
Dost

Substitutes

4
Mathias Ross Jensen
23
Kodai Sano
14
Lars Olden Larsen
6
Mees Hoedemakers
18
Koki Ogawa
31
Rijk Janse
32
Nils Rossen
35
Luc Netten
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Anas Tahiri 26
Ion Nicolaescu 18
Melle Witteveen 38
Oliver Braude 45
Jan Bekkema 23
Syb Van Ottele 6
Mickey van der Haart 13
Djenahro Nunumete 21
Charlie Webster 14
Roan van der Plaat 42
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen NEC Nijmegen
4 Mathias Ross Jensen
23 Kodai Sano
14 Lars Olden Larsen
6 Mees Hoedemakers
18 Koki Ogawa
31 Rijk Janse
32 Nils Rossen
35 Luc Netten

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
4 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5.33
0 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.4 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.5
0.9 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 5.6
47.4% Kiểm soát bóng 47.5%
10.4 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (35trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
2
HT-H/FT-T
0
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
4
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
5
2
2
4

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 24 80% 1 0 37 5.96
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 32 6.12
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 20 6.53
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 1 0 0 20 16 80% 0 2 27 6.29
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 3 3 0 12 5 41.67% 0 2 22 6.43
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 22 6.2
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 5 0 20 5.98
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 24 6.21
20 Osame Sahraoui Cánh trái 2 1 2 10 9 90% 3 0 27 6.71
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 6.35
24 Patrik Walemark Cánh phải 1 1 0 8 4 50% 0 0 20 7.61

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Lasse Schone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 35 6.28
12 Bas Dost Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 3 18 7.16
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 3 52 6.1
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 23 74.19% 2 1 50 6.32
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 1 45 41 91.11% 0 3 51 6.91
8 Magnus Mattsson Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 1 19 6.38
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 13 100% 3 0 31 6.26
10 Sontje Hansen Cánh phải 2 1 1 13 9 69.23% 1 1 28 6.62
71 Dirk Proper Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.4
11 Rober Gonzalez Cánh phải 2 1 0 9 7 77.78% 3 0 18 6.17
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 25 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ