Vòng 29
18:00 ngày 13/04/2024
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 3.25
1.03
U 3.25
0.83
1
2.27
X
4.10
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Sirlord Conteh 1 - 0 match goal
20'
22'
match change Daniel Brosinski
Ra sân: David Herold
25'
match goal 1 - 1 Igor Matanovic
Marco Pledl match yellow.png
28'
Sirlord Conteh Penalty cancelled match var
36'
45'
match yellow.png Paul Nebel
David Kinsombi
Ra sân: Koen Kostons
match change
46'
Marcel Hoffmeier match yellow.png
57'
Jannis Heuer
Ra sân: Marco Pledl
match change
62'
66'
match change Fabian Schleusener
Ra sân: Dzenis Burnic
76'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sebastian Jung
76'
match change Nicolai Rapp
Ra sân: Jerome Gondorf
76'
match change Lars Stindl
Ra sân: Igor Matanovic
Laurin Curda
Ra sân: Calvin Brackelmann
match change
76'
Robert Leipertz
Ra sân: Adriano Grimaldi
match change
82'
Ilyas Ansah
Ra sân: Sirlord Conteh
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Karlsruher SC Karlsruher SC
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
422
 
Số đường chuyền
 
511
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
14
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
5
80
 
Pha tấn công
 
81
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Robert Leipertz
8
David Kinsombi
24
Jannis Heuer
29
Ilyas Ansah
17
Laurin Curda
21
Jannik Huth
27
Kai Klefisch
43
Martin Ens
46
Luis Engelns
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 4-2-2-2
4-4-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
1
Boevink
32
Zehnter
4
Brackelm...
16
Musliu
33
Hoffmeie...
23
Obermair
10
Kostons
7
Bilbija
45
Pledl
39
Grimaldi
11
Conteh
23
Drewes
2
Jung
22
Kobald
4
Beifus
20
Herold
15
Burnic
6
Jensen
8
Gondorf
10
Wanitzek
9
Matanovi...
26
Nebel

Substitutes

24
Fabian Schleusener
13
Lars Stindl
18
Daniel Brosinski
21
Marco Thiede
17
Nicolai Rapp
29
Max WeiB
27
Ali Eren Ersungur
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Robert Leipertz 13
David Kinsombi 8
Jannis Heuer 24
Ilyas Ansah 29
Laurin Curda 17
Jannik Huth 21
Kai Klefisch 27
Martin Ens 43
Luis Engelns 46
SC Paderborn 07 Karlsruher SC
24 Fabian Schleusener
13 Lars Stindl
18 Daniel Brosinski
21 Marco Thiede
17 Nicolai Rapp
29 Max WeiB
27 Ali Eren Ersungur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.3
1.7 Bàn thua 0.5
7 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 6
50.5% Kiểm soát bóng 48.7%
10 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (34trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
3
6
2
2

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Forward 3 0 0 18 13 72.22% 0 2 28 5.94
13 Robert Leipertz Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
8 David Kinsombi Defender 1 1 1 19 16 84.21% 0 0 24 6.27
11 Sirlord Conteh Tiền vệ công 1 1 1 15 11 73.33% 2 2 27 7.54
1 Pelle Boevink Thủ môn 0 0 0 47 40 85.11% 0 0 57 6.36
23 Raphael Obermair Defender 2 0 1 40 36 90% 6 0 55 6.67
16 Visar Musliu Defender 1 0 0 64 52 81.25% 0 3 69 6.2
10 Koen Kostons Tiền đạo cắm 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6
7 Filip Bilbija Tiền vệ công 2 0 2 24 19 79.17% 1 0 35 6.49
33 Marcel Hoffmeier Defender 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 66 6.22
24 Jannis Heuer Defender 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.39
32 Aaron Zehnter Hậu vệ cánh trái 1 1 3 31 26 83.87% 8 0 56 6.8
17 Laurin Curda Defender 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.08
29 Ilyas Ansah Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.98
4 Calvin Brackelmann Defender 1 0 0 59 47 79.66% 1 0 72 6.49
45 Marco Pledl Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 4 0 14 6.1

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Daniel Brosinski Defender 1 1 0 45 38 84.44% 0 0 53 6.31
2 Sebastian Jung Defender 0 0 0 39 31 79.49% 2 0 53 6.16
13 Lars Stindl Midfielder 2 0 1 9 6 66.67% 0 0 15 6.07
8 Jerome Gondorf Midfielder 0 0 0 30 23 76.67% 0 1 38 6.45
21 Marco Thiede Defender 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 16 6.13
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 54 49 90.74% 0 0 61 6.27
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 1 1 5 6.05
10 Marvin Wanitzek Midfielder 1 0 2 31 20 64.52% 2 2 46 6.81
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 22 6.29
15 Dzenis Burnic Midfielder 0 0 2 25 22 88% 1 0 33 6.53
6 Leon Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 60 57 95% 0 0 73 6.18
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 0 0 58 48 82.76% 0 4 74 6.55
26 Paul Nebel Tiền vệ công 3 0 2 38 30 78.95% 5 0 54 6.89
9 Igor Matanovic Forward 6 3 0 8 6 75% 0 2 25 7.29
4 Marcel Beifus Defender 0 0 0 70 67 95.71% 0 1 78 6.63
20 David Herold Defender 0 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ