Vòng 28
01:30 ngày 15/04/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.15
X
3.30
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Tim Skarke 1 - 0 match goal
3'
Marius Bulter 2 - 0
Kiến tạo: Tim Skarke
match goal
13'
26'
match change Suat Serdar
Ra sân: Tolga Cigerci
Alexander Schwolow
Ra sân: Ralf Fahrmann
match change
36'
40'
match yellow.png Kevin Prince Boateng
45'
match goal 2 - 1 Stevan Jovetic
Kenan Karaman
Ra sân: Tim Skarke
match change
46'
Simon Terodde 3 - 1
Kiến tạo: Kenan Karaman
match goal
48'
55'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Marton Dardai
62'
match change Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Kevin Prince Boateng
Tom Krauss
Ra sân: Dominick Drexler
match change
65'
70'
match yellow.png Jessic Ngankam
Jere Uronen
Ra sân: Cedric Brunner
match change
71'
Marius Bulter 4 - 1
Kiến tạo: Danny Latza
match goal
78'
84'
match goal 4 - 2 Marco Richter
Tom Krauss match yellow.png
86'
Moritz Jenz match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Filip Uremovic
Marco Kaminski 5 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Hertha Berlin Hertha Berlin
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
292
 
Số đường chuyền
 
260
64%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
4
64
 
Đánh đầu
 
54
33
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
95
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jere Uronen
13
Alexander Schwolow
6
Tom Krauss
19
Kenan Karaman
3
Leo Greiml
21
Niklas Tauer
2
Thomas Ouwejan
26
Michael Frey
10
Rodrigo Zalazar
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
3-5-2 Hertha Berlin Hertha Berlin
1
Fahrmann
41
Matricia...
35
Kaminski
25
Jenz
27
Brunner
30
Kral
8
Latza
11
2
Bulter
24
Drexler
20
Skarke
9
Terodde
1
Christen...
5
Uremovic
20
Kempf
31
Dardai
23
Richter
29
Tousart
6
Cigerci
27
Boateng
21
Plattenh...
19
Jovetic
14
Ngandoli

Substitutes

18
Wilfried Kanga Aka
8
Suat Serdar
24
Jessic Ngankam
34
Ivan Sunjic
17
Maximilian Mittelstadt
12
Tjark Ernst
7
Florian Niederlechner
3
Agustin Rogel
16
Jonjoe Kenny
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Jere Uronen 18
Alexander Schwolow 13
Tom Krauss 6
Kenan Karaman 19
Leo Greiml 3
Niklas Tauer 21
Thomas Ouwejan 2
Michael Frey 26
Rodrigo Zalazar 10
Schalke 04 Hertha Berlin
18 Wilfried Kanga Aka
8 Suat Serdar
24 Jessic Ngankam
34 Ivan Sunjic
17 Maximilian Mittelstadt
12 Tjark Ernst
7 Florian Niederlechner
3 Agustin Rogel
16 Jonjoe Kenny

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 2
5.7 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.3
5.6 Sút trúng cầu môn 5.4
48.5% Kiểm soát bóng 46.4%
9.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
9
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.88
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 0 0 1 29 22 75.86% 1 0 37 6.86
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 1 2 14 9 64.29% 0 4 27 8.11
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 1 0 1 23 12 52.17% 3 1 33 6.82
18 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 14 6.42
35 Marco Kaminski Trung vệ 2 1 0 39 30 76.92% 0 8 53 8.29
13 Alexander Schwolow Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 30 6.66
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 2 1 1 6 3 50% 0 3 17 7.67
11 Marius Bulter Cánh trái 5 3 1 19 10 52.63% 3 2 43 9.23
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 7 53.85% 0 0 30 6.19
20 Tim Skarke Cánh phải 2 1 2 7 3 42.86% 4 1 19 8.28
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 24 68.57% 2 6 49 7.23
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 11 7 63.64% 1 0 17 6.27
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 5 54 6.94
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 1 2 35 6.62

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kevin Prince Boateng Tiền vệ công 0 0 0 24 15 62.5% 0 3 34 6.28
19 Stevan Jovetic Tiền đạo cắm 4 2 2 16 12 75% 2 1 36 7.66
6 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 4 0 17 5.72
21 Marvin Plattenhardt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 6 3 41 5.83
20 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 6 34 6.21
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 20 12 60% 2 4 37 6.45
8 Suat Serdar Tiền vệ trụ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 23 6.26
14 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 0 3 19 14 73.68% 3 0 39 6.25
18 Wilfried Kanga Aka Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 14 6.06
1 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 29 3.61
23 Marco Richter Cánh phải 1 1 0 28 18 64.29% 8 2 60 7.45
5 Filip Uremovic Trung vệ 1 0 1 30 21 70% 0 1 51 5.66
24 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 0 0 11 6.43
31 Marton Dardai Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 0 2 30 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ