Schalke 04
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Hertha Berlin 1
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
1.08
-0.75
0.82
0.82
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
4.70
4.70
X
4.00
4.00
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Schalke 04
Phút
Hertha Berlin
Amine Harit 1 - 0
Kiến tạo: Sead Kolasinac
Kiến tạo: Sead Kolasinac
6'
19'
1 - 1 Dedryck Boyata
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
Kiến tạo: Marvin Plattenhardt
Amine Harit
43'
50'
Vladimir Darida
Shkodran Mustafi
54'
58'
Santiago Ascacibar
Ra sân: Vladimir Darida
Ra sân: Vladimir Darida
58'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
58'
Jessic Ngankam
Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Krzysztof Piatek
67'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Sead Kolasinac
68'
68'
Dedryck Boyata
73'
1 - 2 Jessic Ngankam
Kiến tạo: Nemanja Radonjic
Kiến tạo: Nemanja Radonjic
76'
Jonas Michelbrink
Ra sân: Javairo Dilrosun
Ra sân: Javairo Dilrosun
Steven Skrzybski
Ra sân: Blendi Idrizi
Ra sân: Blendi Idrizi
77'
Benito Raman
Ra sân: Klaas Jan Huntelaar
Ra sân: Klaas Jan Huntelaar
77'
88'
Dodi Lukebakio Ngandoli
89'
Jordan Torunarigha
Ra sân: Nemanja Radonjic
Ra sân: Nemanja Radonjic
Goncalo Paciencia
Ra sân: Timo Becker
Ra sân: Timo Becker
89'
90'
Jonas Michelbrink
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Schalke 04
Hertha Berlin
Giao bóng trước
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
414
Số đường chuyền
497
81%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
7
35
Đánh đầu
35
11
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
8
10
Ném biên
26
2
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
112
27
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Schalke 04
3-1-4-2
4-2-3-1
Hertha Berlin
1
Fahrmann
24
Oczipka
26
Sane
30
Mustafi
41
Flick
20
Kolasina...
25
Harit
36
Idrizi
31
Becker
43
Hoppe
21
Huntelaa...
1
Schwolow
2
Pekarik
20
Boyata
14
Fernande...
21
Plattenh...
6
Darida
29
Tousart
7
Leckie
16
Dilrosun
24
Radonjic
9
Piatek
Đội hình dự bị
Schalke 04
Alessandro Schopf
28
Goncalo Paciencia
18
Brooklyn Kevin Ezeh
19
Frederik Ronnow
23
Kilian Ludewig
2
Vasilios Pavlidis
49
Steven Skrzybski
22
Benito Raman
9
Hertha Berlin
25
Jordan Torunarigha
27
Jessic Ngankam
40
Jonas Michelbrink
23
Eduard Lowen
5
Niklas Stark
11
Dodi Lukebakio Ngandoli
12
Nils-Jonathan Korber
42
Deyovaisio Zeefuik
18
Santiago Ascacibar
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
48%
Kiểm soát bóng
50.67%
15.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.3
1.2
Bàn thua
2
5.8
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
1.1
5.5
Sút trúng cầu môn
5.3
46.3%
Kiểm soát bóng
47.8%
10.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 (34trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
8
4
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4