Vòng 2
01:30 ngày 06/08/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Kaiserslautern 2
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.57
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 1
0.70
U 1
1.19

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Kaiserslautern Kaiserslautern
Simon Terodde 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Ouwejan
match goal
13'
33'
match yellow.png Boris Tomiak
Marco Kaminski match yellow.png
33'
39'
match red Andreas Luthe
41'
match change Julian Krahl
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Paul Seguin
Ra sân: Assan Ouedraogo
match change
46'
57'
match yellow.pngmatch red Boris Tomiak
Bryan Lasme
Ra sân: Lino Tempelmann
match change
62'
62'
match change Aaron Opoku
Ra sân: Kenny Prince Redondo
62'
match change Hendrick Zuck
Ra sân: Marlon Ritter
Kenan Karaman 2 - 0 match goal
70'
71'
match yellow.png Julian Niehues
Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
match change
73'
Danny Latza
Ra sân: Dominick Drexler
match change
73'
75'
match change Daniel Hanslik
Ra sân: Julian Niehues
75'
match change Terrence Boyd
Ra sân: Ragnar Ache
Henning Matriciani
Ra sân: Thomas Ouwejan
match change
80'
Bryan Lasme 3 - 0
Kiến tạo: Kenan Karaman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Kaiserslautern Kaiserslautern
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
578
 
Số đường chuyền
 
236
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
20
15
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
71
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bryan Lasme
7
Paul Seguin
8
Danny Latza
40
Sebastian Polter
41
Henning Matriciani
34
Michael Langer
29
Tobias Mohr
21
Niklas Tauer
14
Soichiro Kozuki
Schalke 04 Schalke 04 4-3-3
3-4-1-2 Kaiserslautern Kaiserslautern
32
Muller
2
Ouwejan
35
Kaminski
25
Baumgart...
27
Brunner
43
Ouedraog...
6
Schallen...
10
Tempelma...
19
Karaman
9
Terodde
24
Drexler
1
Luthe
33
Elvedi
5
Kraus
2
Tomiak
8
Zimmer
16
Niehues
20
Raschl
15
Puchacz
7
Ritter
9
Ache
11
Redondo

Substitutes

19
Daniel Hanslik
18
Julian Krahl
21
Hendrick Zuck
17
Aaron Opoku
13
Terrence Boyd
10
Phillipp Klement
23
Philipp Hercher
37
Eric Durm
27
Lex-Tyger Lobinger
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Bryan Lasme 11
Paul Seguin 7
Danny Latza 8
Sebastian Polter 40
Henning Matriciani 41
Michael Langer 34
Tobias Mohr 29
Niklas Tauer 21
Soichiro Kozuki 14
Schalke 04 Kaiserslautern
19 Daniel Hanslik
18 Julian Krahl
21 Hendrick Zuck
17 Aaron Opoku
13 Terrence Boyd
10 Phillipp Klement
23 Philipp Hercher
37 Eric Durm
27 Lex-Tyger Lobinger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 45.33%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
48.3% Kiểm soát bóng 44.2%
9.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
Kaiserslautern (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
3
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
4
3
2
4

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 1 0 1 17 15 88.24% 0 0 23 6.38
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 13 7.45
40 Sebastian Polter Tiền đạo cắm 2 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.45
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 0 0 1 40 32 80% 2 1 48 7.05
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 79 73 92.41% 0 1 83 6.72
19 Kenan Karaman Cánh phải 5 4 1 29 25 86.21% 2 1 49 8.32
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 58 7.92
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 1 0 0 21 17 80.95% 6 1 31 6.64
25 Timo Baumgartl Trung vệ 0 0 0 102 89 87.25% 0 3 110 7.26
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 1 67 57 85.07% 1 2 81 7.36
2 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 2 1 3 50 42 84% 12 1 75 8.06
11 Bryan Lasme Tiền đạo cắm 1 1 1 3 3 100% 3 0 9 7.33
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 72 66 91.67% 0 1 80 7.6
10 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 30 6.97
41 Henning Matriciani Trung vệ 2 0 0 8 7 87.5% 1 1 16 6.63
43 Assan Ouedraogo Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 0 2 13 6.44

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Luthe Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 23 4.82
5 Kevin Kraus Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 29 6.17
13 Terrence Boyd Tiền đạo cắm 3 2 0 4 3 75% 0 3 11 6.64
21 Hendrick Zuck Hậu vệ cánh trái 0 0 2 3 2 66.67% 3 0 13 6.34
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 28 5.71
7 Marlon Ritter Tiền vệ trụ 1 1 1 15 11 73.33% 2 0 23 6.31
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 1 5 18 6.29
33 Jan Elvedi Trung vệ 1 0 1 19 13 68.42% 0 3 27 6.46
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 2 0 0 12 6 50% 0 3 23 5.88
15 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 25 5.86
17 Aaron Opoku Cánh trái 1 0 0 6 4 66.67% 2 0 17 5.93
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 1 9 6.29
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 1 1 2 34 30 88.24% 5 1 57 6.66
18 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 17 4 23.53% 0 0 27 6.09
2 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 38 4.86
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 13 68.42% 1 1 32 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ