Vòng 22
19:00 ngày 17/02/2024
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
SV Wehen Wiesbaden
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.75
0.87
U 2.75
0.99
1
1.62
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 1.25
1.11
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
57'
match change Amar Catic
Ra sân: Lasse Gunther
59'
match yellow.png Aleksandar Vukotic
Kenan Karaman 1 - 0 match pen
60'
Simon Terodde
Ra sân: Darko Churlinov
match change
61'
66'
match change Nico Rieble
Ra sân: Thijmen Goppel
67'
match change Kianz Froese
Ra sân: Franko Kovacevic
74'
match change Gino Fechner
Ra sân: Bjarke Jacobsen
74'
match change Lee Hyun-ju
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
Lino Tempelmann
Ra sân: Blendi Idrizi
match change
80'
Henning Matriciani
Ra sân: Cedric Brunner
match change
80'
Keke Topp
Ra sân: Kenan Karaman
match change
81'
Ron Schallenberg match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Kianz Froese
Tobias Mohr
Ra sân: Thomas Ouwejan
match change
90'
Lino Tempelmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
492
 
Số đường chuyền
 
518
77%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
4
60
 
Đánh đầu
 
44
31
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
2
145
 
Pha tấn công
 
120
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Keke Topp
9
Simon Terodde
29
Tobias Mohr
10
Lino Tempelmann
41
Henning Matriciani
11
Bryan Lasme
17
Yusuf Kabadayi
1
Ralf Fahrmann
8
Danny Latza
Schalke 04 Schalke 04 3-4-1-2
3-4-2-1 SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
32
Muller
25
Baumgart...
35
Kaminski
26
Kalas
2
Ouwejan
7
Seguin
6
Schallen...
27
Brunner
18
Idrizi
19
Karaman
23
Churlino...
16
Stritzel
4
Mockenha...
24
Mathisen
26
Vukotic
9
Goppel
7
Heusser
19
Jacobsen
29
Gunther
8
Batzner
14
Kovacevi...
25
Agrafiot...

Substitutes

34
Amar Catic
30
Kianz Froese
27
Nico Rieble
6
Gino Fechner
20
Lee Hyun-ju
5
Emanuel Taffertshofer
10
Antonio Jonjic
17
Florian Carstens
1
Arthur Lyska
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Keke Topp 42
Simon Terodde 9
Tobias Mohr 29
Lino Tempelmann 10
Henning Matriciani 41
Bryan Lasme 11
Yusuf Kabadayi 17
Ralf Fahrmann 1
Danny Latza 8
Schalke 04 SV Wehen Wiesbaden
34 Amar Catic
30 Kianz Froese
27 Nico Rieble
6 Gino Fechner
20 Lee Hyun-ju
5 Emanuel Taffertshofer
10 Antonio Jonjic
17 Florian Carstens
1 Arthur Lyska

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.8
5.7 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
48.3% Kiểm soát bóng 46%
9.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
SV Wehen Wiesbaden (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
2
5
HT-H/FT-T
2
2
1
4
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
5
3

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 36 7.59
35 Marco Kaminski Defender 1 1 0 44 36 81.82% 0 4 60 7.51
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 3 0 0 15 10 66.67% 0 2 24 6.54
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 28 6.78
7 Paul Seguin Defender 1 0 1 43 35 81.4% 1 2 55 6.41
25 Timo Baumgartl Defender 0 0 0 40 32 80% 2 1 51 6.74
27 Cedric Brunner Defender 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 22 6.02
2 Thomas Ouwejan Defender 0 0 2 26 16 61.54% 10 2 41 6.82
23 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.62
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 47 94% 0 2 53 6.5
18 Blendi Idrizi Tiền vệ công 1 0 2 27 18 66.67% 0 1 39 6.34

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 23 6.81
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 0 33 24 72.73% 2 2 42 6.63
19 Bjarke Jacobsen Midfielder 0 0 0 41 28 68.29% 1 1 48 6.73
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 36 29 80.56% 0 4 43 7.07
14 Franko Kovacevic Forward 1 1 1 18 17 94.44% 1 0 23 6.28
26 Aleksandar Vukotic Defender 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 38 6.73
9 Thijmen Goppel Midfielder 0 0 1 21 18 85.71% 4 1 41 6.45
29 Lasse Gunther Defender 1 1 2 25 17 68% 1 3 40 6.95
25 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 5 1 0 10 5 50% 0 2 28 6.18
8 Nick Batzner Tiền vệ công 0 0 1 37 29 78.38% 0 0 41 6.15
7 Robin Heusser Midfielder 0 0 1 24 20 83.33% 4 2 46 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ