Vòng 22
00:30 ngày 26/02/2023
Schalke 04
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Veltins-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.04
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
2.89
X
3.70
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.75
O 1
0.85
U 1
1.00

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Dominick Drexler 1 - 0
Kiến tạo: Michael Frey
match goal
10'
Marius Bulter 2 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
match goal
40'
Alex Kral match yellow.png
42'
46'
match change Dan Axel Zagadou
Ra sân: Hiroki Ito
46'
match change Tanguy Coulibaly
Ra sân: Gil Dias
57'
match change Josha Vagnoman
Ra sân: Waldemar Anton
63'
match goal 2 - 1 Borna Sosa
Kiến tạo: Atakan Karazor
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Tom Krauss
match change
66'
70'
match yellow.png Borna Sosa
Danny Latza
Ra sân: Rodrigo Zalazar
match change
72'
Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
match change
72'
Kenan Karaman
Ra sân: Marius Bulter
match change
72'
78'
match change Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Genki Haraguchi
79'
match change Luca Pfeiffer
Ra sân: Chris Fuhrich
Leo Greiml
Ra sân: Dominick Drexler
match change
90'
90'
match yellow.png Atakan Karazor
Leo Greiml match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
268
 
Số đường chuyền
 
520
66%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
28
8
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
116
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Leo Greiml
33
Eder Fabian Alvarez Balanta
9
Simon Terodde
8
Danny Latza
19
Kenan Karaman
13
Alexander Schwolow
29
Tobias Mohr
35
Marco Kaminski
39
Joey Mueller
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-3-3 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Fahrmann
41
Matricia...
25
Jenz
4
Yoshida
23
Aydin
6
Krauss
30
Kral
11
Bulter
10
Zalazar
24
Drexler
26
Frey
33
Bredlow
2
Anton
5
Mavropan...
21
Ito
24
Sosa
3
ENDO
16
Karazor
17
Haraguch...
31
Dias
14
Fundu
22
Fuhrich

Substitutes

7
Tanguy Coulibaly
23
Dan Axel Zagadou
4
Josha Vagnoman
20
Luca Pfeiffer
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
11
Juan Jose Perea Mendoza
28
Nikolas Nartey
1
Florian Muller
39
Thomas Kastanaras
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Leo Greiml 3
Eder Fabian Alvarez Balanta 33
Simon Terodde 9
Danny Latza 8
Kenan Karaman 19
Alexander Schwolow 13
Tobias Mohr 29
Marco Kaminski 35
Joey Mueller 39
Schalke 04 VfB Stuttgart
7 Tanguy Coulibaly
23 Dan Axel Zagadou
4 Josha Vagnoman
20 Luca Pfeiffer
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas
11 Juan Jose Perea Mendoza
28 Nikolas Nartey
1 Florian Muller
39 Thomas Kastanaras

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 7
50.67% Kiểm soát bóng 62.67%
13.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
5.6 Sút trúng cầu môn 5.9
48.3% Kiểm soát bóng 62%
9.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
10
3
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
4
3
1
7

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 51 6.26
8 Danny Latza Tiền vệ trụ 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 11 6.04
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.96
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 42 6.48
24 Dominick Drexler Tiền vệ công 2 1 0 18 11 61.11% 3 1 30 7.32
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.92
26 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 1 1 25 7.25
33 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.24
11 Marius Bulter Cánh trái 1 1 2 16 12 75% 2 2 35 7.72
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 12 70.59% 2 2 29 6.2
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 1 0 24 19 79.17% 0 0 41 7.11
3 Leo Greiml Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.94
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 4 3 2 18 10 55.56% 5 0 52 8.52
25 Moritz Jenz Trung vệ 1 0 0 39 32 82.05% 0 0 56 6.27
23 Mehmet Can Aydin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 7 43.75% 2 0 41 6.96
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 46 6.18

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 33 6.01
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 40 5.97
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 4 3 1 50 40 80% 0 5 68 6.63
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 56 6.73
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 61 6.23
31 Gil Dias Cánh trái 0 0 2 20 14 70% 1 0 30 6.52
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 2 2 4 43 31 72.09% 21 1 84 8.4
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 3 0 1 79 69 87.34% 0 2 89 6.24
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 2 0 2 33 29 87.88% 0 3 40 7.02
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 46 38 82.61% 0 4 62 7.02
22 Chris Fuhrich Cánh phải 1 0 2 42 32 76.19% 1 0 57 6.98
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 23 6.66
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 3 0 0 23 19 82.61% 3 1 38 6.02
20 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.04
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 1 0 0 25 18 72% 0 0 37 6.41
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 1 1 11 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ