Scotland
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Đan Mạch
Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.97
0.97
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
3.30
3.30
X
3.15
3.15
2
2.16
2.16
Hiệp 1
+0
1.49
1.49
-0
0.55
0.55
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Scotland
Phút
Đan Mạch
21'
Kasper Schmeichel
John Souttar 1 - 0
Kiến tạo: Liam Cooper
Kiến tạo: Liam Cooper
35'
56'
Jens Stage
Ra sân: Jens Jonsson
Ra sân: Jens Jonsson
56'
Pione Sisto
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
72'
Mikael Uhre
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
Kenny Mclean
Ra sân: Billy Gilmour
Ra sân: Billy Gilmour
74'
Scott McKenna
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
79'
Stuart Armstrong
Ra sân: Ryan christie
Ra sân: Ryan christie
80'
81'
Anders Dreyer
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
81'
Alexander Bahr
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
Che Adams 2 - 0
Kiến tạo: Stuart Armstrong
Kiến tạo: Stuart Armstrong
86'
Anthony Ralston
Ra sân: Kieran Tierney
Ra sân: Kieran Tierney
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Scotland
Đan Mạch
Giao bóng trước
10
Phạt góc
6
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
6
9
Sút Phạt
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
390
Số đường chuyền
573
76%
Chuyền chính xác
84%
6
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
5
21
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
10
12
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
81
Pha tấn công
97
36
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Scotland
3-4-2-1
3-4-3
Đan Mạch
1
Gordon
6
Tierney
16
Cooper
5
Souttar
3
Robertso...
8
McGregor
14
Gilmour
2
Odonnell
11
christie
7
McGinn
10
Adams
1
Schmeich...
6
Christen...
4
Kjaer
3
Vesterga...
13
Kristens...
18
Wass
12
Jonsson
5
Maehle
11
Olsen
21
Corneliu...
10
Larsen
Đội hình dự bị
Scotland
Kenny Mclean
23
Lewis Ferguson
20
Scott McKenna
15
Anthony Ralston
4
David Turnbull
18
Ryan Porteous
13
Stuart Armstrong
17
Zander Clark
12
Jacob Brown
22
Kevin Nisbet
19
Jon McLaughlin
21
Đan Mạch
2
Andreas Maxso
7
Jens Stage
19
Emil Ris Jakobsen
23
Pione Sisto
14
Anders Dreyer
15
Alexander Bahr
9
Mikael Uhre
16
Peter Vindahl Jensen
22
Frederik Ronnow
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
59%
Kiểm soát bóng
62.33%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.6
2
Bàn thua
0.6
3.5
Phạt góc
8.4
2.1
Thẻ vàng
1.3
2.8
Sút trúng cầu môn
4.8
53.8%
Kiểm soát bóng
68.2%
12.1
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Scotland (7trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1