Vòng League B
01:45 ngày 22/09/2022
Scotland
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Ukraine
Địa điểm: Hampden Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.11
O 2.25
1.07
U 2.25
0.75
1
2.38
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Scotland Scotland
Phút
Ukraine Ukraine
18'
match yellow.png Taras Stepanenko
Aaron Hickey
Ra sân: Nathan Patterson
match change
26'
45'
match yellow.png Valerii Bondar
46'
match change Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Taras Stepanenko
67'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Artem Dovbyk
68'
match change Viktor Tsygankov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
John McGinn 1 - 0 match goal
70'
71'
match yellow.png Roman Yaremchuk
Ryan Fraser
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
76'
Lyndon Dykes
Ra sân: Che Adams
match change
77'
Lyndon Dykes 2 - 0
Kiến tạo: Ryan Fraser
match goal
80'
83'
match change Oleksandr Zubkov
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
83'
match yellow.png Serhiy Sydorchuk
84'
match change Danylo Ignatenko
Ra sân: Mykhailo Mudryk
Kenny Mclean
Ra sân: Ryan Christie
match change
85'
Greg Taylor
Ra sân: Kieran Tierney
match change
86'
Lyndon Dykes 3 - 0
Kiến tạo: Ryan Fraser
match goal
87'
90'
match yellow.png Ruslan Malinovskyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Scotland Scotland
Ukraine Ukraine
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
499
 
Số đường chuyền
 
557
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
60
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Anthony Ralston
3
Greg Taylor
14
Billy Gilmour
12
Liam Kelly
23
Kenny Mclean
9
Lyndon Dykes
19
Ryan Fraser
5
Ryan Porteous
21
Robbie McCrorie
22
Aaron Hickey
20
Ryan Jack
Scotland Scotland 4-2-3-1
4-1-4-1 Ukraine Ukraine
1
Gordon
6
Tierney
15
McKenna
13
Hendry
2
Patterso...
8
McGregor
4
Mctomina...
11
Christie
7
McGinn
17
Armstron...
10
Adams
1
Trubin
21
Karavaev
2
Bondar
22
Matvyenk...
3
Mykhayly...
6
Stepanen...
7
Yarmolen...
17
Pikhalyo...
8
Malinovs...
10
Mudryk
11
Dovbyk

Substitutes

9
Roman Yaremchuk
13
Taras Kacharaba
23
Dmytro Riznyk
14
Danylo Ignatenko
15
Viktor Tsygankov
12
Andriy Lunin
16
Vitaliy Mykolenko
20
Oleksandr Zubkov
18
Oleksandr Tymchyk
4
Serhiy Kryvtsov
5
Serhiy Sydorchuk
Đội hình dự bị
Scotland Scotland
Anthony Ralston 16
Greg Taylor 3
Billy Gilmour 14
Liam Kelly 12
Kenny Mclean 23
2 Lyndon Dykes 9
Ryan Fraser 19
Ryan Porteous 5
Robbie McCrorie 21
Aaron Hickey 22
Ryan Jack 20
Scotland Ukraine
9 Roman Yaremchuk
13 Taras Kacharaba
23 Dmytro Riznyk
14 Danylo Ignatenko
15 Viktor Tsygankov
12 Andriy Lunin
16 Vitaliy Mykolenko
20 Oleksandr Zubkov
18 Oleksandr Tymchyk
4 Serhiy Kryvtsov
5 Serhiy Sydorchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.4
53.8% Kiểm soát bóng 49.2%
12.1 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Scotland (6trận)
Chủ Khách
Ukraine (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1