Vòng 35
19:00 ngày 09/04/2023
SD Huesca
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Burgos CF
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.05
O 2
1.04
U 2
0.76
1
2.45
X
2.95
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Burgos CF Burgos CF
Samuel Obeng Goal cancelled match var
34'
Juan Carlos Real Ruiz 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Obeng
match goal
45'
Juan Carlos Real Ruiz 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Obeng
match goal
45'
46'
match change Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Pablo Valcarce Vidal
46'
match change Mourad El Ghezouani
Ra sân: Miguel Atienza
47'
match yellow.png Unai Elgezabal Udondo
57'
match yellow.png Miki Munoz
66'
match hong pen Alex Bermejo Escribano
71'
match change Raul Navarro
Ra sân: Miki Munoz
71'
match change Juan Hernandez
Ra sân: Sergio Castel Martinez
Gerard Valentin match yellow.png
74'
Marc Mateu Sanjuan, Marc
Ra sân: Jose Angel Carrillo Casamayor
match change
76'
Javier Martinez Calvo
Ra sân: Gerard Valentin
match change
76'
83'
match change Juan Artola
Ra sân: Unai Elgezabal Udondo
84'
match yellow.png Juan Artola
Jorge Pulido Mayoral match yellow.png
84'
Florian Miguel match yellow.png
89'
David Timor Copovi
Ra sân: Sielva
match change
89'
Aboubakary Kante
Ra sân: Samuel Obeng
match change
89'
Ignasi Vilarrasa
Ra sân: Juan Carlos Real Ruiz
match change
90'
90'
match pen 2 - 1 Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro
Cristian Salvador match yellow.png
90'
Andres Fernandez Moreno match yellow.png
90'
90'
match var David Goldar Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Burgos CF Burgos CF
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
292
 
Số đường chuyền
 
347
9
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
6
106
 
Pha tấn công
 
82
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Juan Jose Nieto
19
Aboubakary Kante
10
Javier Martinez Calvo
21
Marc Mateu Sanjuan, Marc
13
Juan Manuel Perez Ruiz
24
Ruben Pulido
8
Serge Patrick Njoh Soko
4
David Timor Copovi
32
Pablo Tomeo
17
Enzo Lombardo
27
Manuel Rico Del Valle
6
Ignasi Vilarrasa
SD Huesca SD Huesca 4-4-2
5-4-1 Burgos CF Burgos CF
1
Moreno
3
Miguel
14
Mayoral
15
Blasco
2
Ratiu
22
2
Ruiz
20
Salvador
23
Sielva
7
Valentin
18
Casamayo...
9
Obeng
13
Diaz
19
Areso
18
Córdoba
14
Udondo
21
Goldar
23
Matos
16
Curro
22
Munoz
5
Atienza
8
Vidal
12
Martinez

Substitutes

7
Juan Artola
1
Dani Barrio
10
Alex Bermejo Escribano
9
Mourad El Ghezouani
3
Fran Garcia Solsona
2
Borja Gonzalez Tejada
6
Raul Navarro
4
Michel Zabaco Tome
15
Juan Hernandez
Đội hình dự bị
SD Huesca SD Huesca
Juan Jose Nieto 12
Aboubakary Kante 19
Javier Martinez Calvo 10
Marc Mateu Sanjuan, Marc 21
Juan Manuel Perez Ruiz 13
Ruben Pulido 24
Serge Patrick Njoh Soko 8
David Timor Copovi 4
Pablo Tomeo 32
Enzo Lombardo 17
Manuel Rico Del Valle 27
Ignasi Vilarrasa 6
SD Huesca Burgos CF
7 Juan Artola
1 Dani Barrio
10 Alex Bermejo Escribano
9 Mourad El Ghezouani
3 Fran Garcia Solsona
2 Borja Gonzalez Tejada
6 Raul Navarro
4 Michel Zabaco Tome
15 Juan Hernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 50.33%
9 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.4
5.2 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.8
3.2 Sút trúng cầu môn 5.3
45.5% Kiểm soát bóng 49.5%
11.6 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (42trận)
Chủ Khách
Burgos CF (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
10
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
7
4
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
5
1
3