Vòng 15
01:45 ngày 23/12/2020
SD Huesca
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Levante
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.11
X
3.20
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Levante Levante
30'
match yellow.png Ruben Miguel Nunes Vezo
Javi Ontiveros 1 - 0 match pen
31'
39'
match yellow.png Roberto Suarez Pier
53'
match goal 1 - 1 Gonzalo Julian Melero Manzanares
Kiến tạo: Roberto Suarez Pier
58'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Mickael Malsa
Sergio Gómez Martín
Ra sân: David Ferreiro Quiroga
match change
69'
Pedro Lopez Munoz match yellow.png
69'
76'
match change Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
77'
match change Nemanja Radoja
Ra sân: Gonzalo Julian Melero Manzanares
77'
match change Sergio Leon Limones
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
77'
match change Francisco Javier Hidalgo Gomez
Ra sân: Jorge Andujar Moreno, Coke
Juan Carlos Real Ruiz
Ra sân: Borja Garcia Freire
match change
80'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Shinji Okazaki
match change
80'
Pablo Insua Blanco match yellow.png
81'
Idrissa Doumbia
Ra sân: Mikel Rico Moreno
match change
86'
Daniel Escriche Romero
Ra sân: Javi Ontiveros
match change
86'
90'
match yellow.png Ruben Rochina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Levante Levante
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
424
 
Số đường chuyền
 
380
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
19
15
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
87
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Andres Fernandez Moreno
20
Jaime Seoane
22
Diego Gaston Silva Ibanez
8
Eugeni Valderrama Domenech
2
Idrissa Doumbia
23
Daniel Escriche Romero
21
Juan Carlos Real Ruiz
16
Luis Carlos Correia Pinto,Luisinho
26
Kelechi Nwakali
9
Rafael Mir Vicente
10
Sergio Gómez Martín
SD Huesca SD Huesca 4-3-3
4-4-2 Levante Levante
1
Fernande...
11
Galan
18
Siovas
4
Blanco
19
Munoz
24
Freire
5
Parada
17
Moreno
15
Ontivero...
12
Okazaki
7
Quiroga
13
Abariske...
23
Coke
4
Pier
14
Vezo
19
Martinez
16
Rochina
17
Vukcevic
12
Malsa
18
Sebastia...
9
Salvador
22
Manzanar...

Substitutes

27
Alejandro Blesa
43
Giorgi Kochorashvili
2
Francisco Javier Hidalgo Gomez
5
Nemanja Radoja
7
Sergio Leon Limones
44
Edgar Sevikyan
11
Jose Luis Morales Martin
31
Alfredo Pedraza
34
Dani Cardenas
1
Koke Vegas
21
Daniel Gomez Alcon
20
Jorge Miramon Santagertrudis
Đội hình dự bị
SD Huesca SD Huesca
Andres Fernandez Moreno 25
Jaime Seoane 20
Diego Gaston Silva Ibanez 22
Eugeni Valderrama Domenech 8
Idrissa Doumbia 2
Daniel Escriche Romero 23
Juan Carlos Real Ruiz 21
Luis Carlos Correia Pinto,Luisinho 16
Kelechi Nwakali 26
Rafael Mir Vicente 9
Sergio Gómez Martín 10
SD Huesca Levante
27 Alejandro Blesa
43 Giorgi Kochorashvili
2 Francisco Javier Hidalgo Gomez
5 Nemanja Radoja
7 Sergio Leon Limones
44 Edgar Sevikyan
11 Jose Luis Morales Martin
31 Alfredo Pedraza
34 Dani Cardenas
1 Koke Vegas
21 Daniel Gomez Alcon
20 Jorge Miramon Santagertrudis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 54%
14.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
47.7% Kiểm soát bóng 48.9%
13.4 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (39trận)
Chủ Khách
Levante (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
1
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
6
7
6
6
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
4
1
3