Vòng 4
02:00 ngày 07/09/2021
SD Huesca 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Real Oviedo
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.78
X
3.25
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Real Oviedo Real Oviedo
8'
match yellow.png Luismi
12'
match goal 0 - 1 Borja Gonzalez Tomas
Kiến tạo: Jimmy Suarez
35'
match yellow.png Jimmy Suarez
Adolfo Julian Gaich match yellow.png
51'
58'
match yellow.png Borja Gonzalez Tomas
Kelechi Nwakali
Ra sân: Mikel Rico Moreno
match change
61'
Juan Carlos Real Ruiz
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
62'
Daniel Escriche Romero 1 - 1
Kiến tạo: Jorge Pulido Mayoral
match goal
63'
68'
match change Borja Sanchez Gil,Borja
Ra sân: Luismi
68'
match change Jorge Mier
Ra sân: Victor Alvarez Rozada
76'
match change Gaston Brugman
Ra sân: Borja Gonzalez Tomas
Enzo Lombardo
Ra sân: David Ferreiro Quiroga
match change
78'
80'
match goal 1 - 2 Samuel Obeng
Kiến tạo: Borja Sanchez Gil,Borja
Daniel Escriche Romero match yellow.png
85'
88'
match yellow.png Joan Femenias
89'
match change Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Ra sân: Samuel Obeng
Jorge Pulido Mayoral match yellow.pngmatch red
90'
Jorge Pulido Mayoral match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pierre Cornud
90'
match change Alejandro Arribas Garrido
Ra sân: Marco Sangalli Fuentes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Real Oviedo Real Oviedo
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
554
 
Số đường chuyền
 
229
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9
103
 
Pha tấn công
 
71
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Gerard Barri
28
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
8
Kelechi Nwakali
22
Juan Carlos Real Ruiz
11
Joaquin Munoz Benavides
5
Pedro Mosquera Parada
13
Miguel San Roman Ferrandiz
24
Enzo Lombardo
23
Ignasi Miquel
SD Huesca SD Huesca
Real Oviedo Real Oviedo
10
Romero
6
Salvador
14
Mayoral
18
Gaich
17
Moreno
20
Seoane
7
Quiroga
3
Miguel
1
Fernande...
19
Buffarin...
21
Marc
1
Femenias
5
Luismi
14
Suarez
12
Sanroman
16
Obeng
24
Ahijado
22
Cornud
7
Rozada
9
Tomas
8
Fuentes
4
Costas

Substitutes

15
Gaston Brugman
18
Christian Fernandez Salas
6
Jorge Mier
10
Borja Sanchez Gil,Borja
23
Jose Maria Angresola Jimenez, Mossa
20
Jorge Marcos Pombo Escobar
19
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
17
Jonatan Montiel Caballero
13
Tomeu Nadal Mesquida
3
Alejandro Arribas Garrido
21
Carlos Isaac Munoz Obejero
Đội hình dự bị
SD Huesca SD Huesca
Gerard Barri 29
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin 28
Kelechi Nwakali 8
Juan Carlos Real Ruiz 22
Joaquin Munoz Benavides 11
Pedro Mosquera Parada 5
Miguel San Roman Ferrandiz 13
Enzo Lombardo 24
Ignasi Miquel 23
SD Huesca Real Oviedo
15 Gaston Brugman
18 Christian Fernandez Salas
6 Jorge Mier
10 Borja Sanchez Gil,Borja
23 Jose Maria Angresola Jimenez, Mossa
20 Jorge Marcos Pombo Escobar
19 Matheus Aias Barrozo Rodrigues
17 Jonatan Montiel Caballero
13 Tomeu Nadal Mesquida
3 Alejandro Arribas Garrido
21 Carlos Isaac Munoz Obejero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 5.2
47.3% Kiểm soát bóng 56.3%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (41trận)
Chủ Khách
Real Oviedo (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
6
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
7
2
5
HT-B/FT-H
1
2
4
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
3
HT-B/FT-B
4
4
1
2