SD Huesca
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Valladolid
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
2
0.97
0.97
U
2
0.89
0.89
1
3.10
3.10
X
3.00
3.00
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
SD Huesca
Phút
Valladolid
29'
Luis Perez
Javi Mier
45'
46'
Lucas Rosales
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Gerard Valentin
54'
57'
0 - 1 Monchu
57'
Monchu
63'
Raul Moro Prescoli
64'
Lucas Rosales
Hugo Claudio Vallejo Aviles
Ra sân: Gerard Valentin
Ra sân: Gerard Valentin
65'
Ignasi Vilarrasa
Ra sân: Jeremy Blasco
Ra sân: Jeremy Blasco
65'
Enzo Lombardo
Ra sân: Javi Mier
Ra sân: Javi Mier
71'
Rafael Tresaco
Ra sân: Samuel Obeng
Ra sân: Samuel Obeng
71'
72'
Cesar de la Hoz Lopez
Ra sân: Raul Moro Prescoli
Ra sân: Raul Moro Prescoli
75'
David Torres
Alvaro Fernandez
79'
80'
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Victor Meseguer
Ra sân: Victor Meseguer
Jovanny David Bolivar Alvarado
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
87'
88'
Gustavo Henrique Vernes
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
88'
Mickael Malsa
Ra sân: Monchu
Ra sân: Monchu
Juan Jose Nieto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SD Huesca
Valladolid
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
17
36%
Kiểm soát bóng
64%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
363
Số đường chuyền
474
12
Phạm lỗi
15
7
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
1
89
Pha tấn công
116
36
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
SD Huesca
5-4-1
4-1-4-1
Valladolid
1
Fernande...
5
Loureiro
15
Blasco
14
Mayoral
12
Nieto
7
Valentin
11
Benavide...
10
Hashimot...
8
Calvo
6
Mier
24
Obeng
1
Lopez
2
Perez
6
Boyomo
3
Torres
18
Palomo
20
Juric
10
Aguayo
4
Meseguer
8
Monchu
11
Prescoli
7
Diallo
Đội hình dự bị
SD Huesca
Diego Aznar
29
Alex Balboa
26
Jovanny David Bolivar Alvarado
16
Aboubakary Kante
19
Iker Kortajarena Canellada
22
Enzo Lombardo
17
Ivan Martos
3
Juan Manuel Perez Ruiz
13
Manuel Rico Del Valle
27
Rafael Tresaco
18
Hugo Claudio Vallejo Aviles
9
Ignasi Vilarrasa
20
Valladolid
35
Ivan Cedric Bikoue Embolo
16
Cesar de la Hoz Lopez
15
Gustavo Henrique Vernes
25
John Victor Maciel Furtado
24
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
14
Mickael Malsa
21
Jonatan Montiel Caballero
22
Lucas Rosales
36
Adeleke Oluwatobi Babatunde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
6.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
4.67
55.33%
Kiểm soát bóng
55.33%
10.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.5
5.1
Phạt góc
5.1
2.6
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.8
47.3%
Kiểm soát bóng
53.9%
12.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SD Huesca (41trận)
Chủ
Khách
Valladolid (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
9
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
6
7
2
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
4
4
2
5