Vòng 23
00:30 ngày 03/04/2024
Sekhukhune United
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Cape Town City
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
0.98
O 1.75
0.72
U 1.75
1.02
1
2.63
X
2.80
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.77
-0
0.97
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Sekhukhune United Sekhukhune United
Phút
Cape Town City Cape Town City
23'
match goal 0 - 1 Jody Ahshene
Onassis Mntambo 1 - 1
Kiến tạo: Vusimuzi William Mncube
match goal
29'
Onassis Mntambo 2 - 1
Kiến tạo: Mokhele Maloisane
match goal
41'
Siphesihle Elwin Mkhize match yellow.png
49'
65'
match goal 2 - 2 Heaven Sereets
69'
match yellow.png Luphumlo Sifumba
Mahlangu P. match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sekhukhune United Sekhukhune United
Cape Town City Cape Town City
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
320
 
Số đường chuyền
 
493
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
9
32
 
Pha tấn công
 
36
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3.7
48.4% Kiểm soát bóng 50.1%
9.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sekhukhune United (40trận)
Chủ Khách
Cape Town City (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
3
2
2
3