Vòng 22
22:45 ngày 30/03/2024
Sekhukhune United
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Orlando Pirates
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 2
0.81
U 2
0.86
1
4.00
X
3.10
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.05
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sekhukhune United Sekhukhune United
Phút
Orlando Pirates Orlando Pirates
14'
match yellow.png Thabiso Sesane
22'
match yellow.png Sipho Chaine
Vusimuzi William Mncube 1 - 0
Kiến tạo: Onassis Mntambo
match goal
32'
44'
match yellow.png Kabelo Dlamini
Onassis Mntambo 2 - 0
Kiến tạo: Elias Mokwana
match goal
51'
56'
match goal 2 - 1 Tshegofatso Mabaso
Kiến tạo: Deon Hotto Kavendji
Elias Mokwana match yellow.png
81'
Asekho Tiwani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sekhukhune United Sekhukhune United
Orlando Pirates Orlando Pirates
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
20
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
206
 
Số đường chuyền
 
624
17
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
7
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
7
90
 
Pha tấn công
 
166
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.9
1 Bàn thua 0.7
4.5 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 3.1
3.1 Sút trúng cầu môn 6.2
48.4% Kiểm soát bóng 60.4%
9.5 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sekhukhune United (40trận)
Chủ Khách
Orlando Pirates (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
8
4
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
4
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
5
HT-B/FT-B
3
2
1
4