Vòng 2
22:30 ngày 21/07/2023
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Universitatea Craiova 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 32℃~33℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.83
O 2.25
0.81
U 2.25
1.01
1
1.75
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.67
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phút
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
26'
match yellow.png Matheus Mascarenhas Dos Santos Raimundo
Marius Stefanescu match yellow.png
26'
45'
match yellow.pngmatch red Matheus Mascarenhas Dos Santos Raimundo
71'
match yellow.png Radu Negru
Cosmin Gabriel Matei match red
74'
Mario Junior Rondon Fernandez 1 - 0
Kiến tạo: Adnan Aganovic
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Universitatea Craiova Universitatea Craiova
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
511
 
Số đường chuyền
 
465
16
 
Phạm lỗi
 
11
27
 
Đánh đầu thành công
 
17
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
6
85
 
Pha tấn công
 
80
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
48% Kiểm soát bóng 57%
13 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
47.5% Kiểm soát bóng 54.6%
10.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (49trận)
Chủ Khách
Universitatea Craiova (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
5
HT-H/FT-T
3
6
3
7
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
3
1
HT-B/FT-B
2
5
5
3