Seraing United
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Cercle Brugge
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.75
1.09
1.09
U
2.75
0.77
0.77
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Seraing United
Phút
Cercle Brugge
5'
0 - 1 Boris Popovic
Wagane Faye
30'
Youssef Maziz
34'
35'
Olivier Deman
51'
Boris Popovic
Youssef Maziz 1 - 1
Kiến tạo: Marius Mouandilmadji
Kiến tạo: Marius Mouandilmadji
54'
64'
Dino Hotic
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
Rayan Djedje
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
Ra sân: Fabrice Sambu Mansoni
67'
Mathieu Cachbach
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
74'
78'
Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Waldo Rubio
Ra sân: Waldo Rubio
78'
Alexander Corryn
Ra sân: Dimitar Velkovski
Ra sân: Dimitar Velkovski
Marius Mouandilmadji 2 - 1
Kiến tạo: Youssef Maziz
Kiến tạo: Youssef Maziz
79'
82'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
Theo Pierrot
Ra sân: Marius Mouandilmadji
Ra sân: Marius Mouandilmadji
90'
90'
Jesper Daland
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Seraing United
Cercle Brugge
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
62%
Kiểm soát bóng
38%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
486
Số đường chuyền
306
79%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
3
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
3
32
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
6
2
Kiến tạo thành bàn
0
103
Pha tấn công
89
33
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Seraing United
3-4-3
3-4-3
Cercle Brugge
30
Dietsch
24
Boulenge...
20
Nadrani
4
Faye
18
Poaty
44
Cisse
88
Maziz
21
Mansoni
8
Kilota
10
Mouandil...
36
Jallow
1
Didillon
6
Utkus
5
Popovic
4
Daland
2
Silva,Vi...
28
Bruggen
14
Vanhoutt...
19
Velkovsk...
23
Deman
29
Iranzo
7
Rubio
Đội hình dự bị
Seraing United
Theo Pierrot
6
Noah Serwy
52
Rayan Djedje
5
Francesco DOnofrio
37
Mathieu Cachbach
17
Maxime Mignon
22
Zakaria Silini
61
Cercle Brugge
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
42
Aske Sampers
9
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
22
Leonardo Da Silva Lopes
8
Robbe Decostere
25
Alexander Corryn
10
Dino Hotic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
44.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.3
4.3
Phạt góc
5.1
2.9
Thẻ vàng
2.2
3.1
Sút trúng cầu môn
4.3
43.3%
Kiểm soát bóng
43.8%
13.2
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seraing United (31trận)
Chủ
Khách
Cercle Brugge (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
6
5
HT-H/FT-T
1
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
7
0
3
2