Vòng Group
03:00 ngày 01/12/2023
Servette
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.99
-0.5
0.83
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
4.00
X
3.80
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
AS Roma AS Roma
21'
match goal 0 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Diego Javier Llorente Rios
Timothe Cognat match yellow.png
44'
Chris Vianney Bedia 1 - 1
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
50'
55'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Houssem Aouar
66'
match yellow.png Bryan Cristante
Alexis Antunes
Ra sân: Bendeguz Bolla
match change
68'
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Dereck Kutesa
match change
68'
74'
match change Leonardo Spinazzola
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Alexis Antunes match yellow.png
75'
81'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Edoardo Bove
Samba Diba
Ra sân: Timothe Cognat
match change
81'
81'
match change Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Paulo Dybala
Hussayn Touati
Ra sân: Chris Vianney Bedia
match change
81'
Steve Rouiller match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Andrea Belotti
Nicolas Vouilloz
Ra sân: Anthony Baron
match change
90'
90'
match yellow.png Obite Ndicka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
AS Roma AS Roma
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
398
 
Số đường chuyền
 
647
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
28
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
6
12
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
134
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Hussayn Touati
30
Samba Diba
10
Alexis Antunes
33
Nicolas Vouilloz
21
Jérémy Guillemenot
20
Theo Magnin
40
Marwan Aubert
31
Tiemoko Ouattara
44
Leo Besson
Servette Servette 4-4-2
3-5-2 AS Roma AS Roma
32
Frick
6
Baron
19
Severin
4
Rouiller
3
Tsunemot...
77
Bolla
5
Ondoua
8
Cognat
9
Stevanov...
29
Bedia
17
Kutesa
99
Svilar
14
Rios
4
Cristant...
5
Ndicka
19
Celik
52
Bove
16
Paredes
22
Aouar
92
Shaarawy
90
Lukaku
21
Dybala

Substitutes

11
Andrea Belotti
7
Lorenzo Pellegrini
37
Leonardo Spinazzola
20
Renato Junior Luz Sanches
61
Niccolo Pisilli
23
Gianluca Mancini
63
Pietro Boer
60
Riccardo Pagano
64
Luigi Cherubini
2
Rick Karsdorp
59
Nicola Zalewski
1
Rui Pedro dos Santos Patricio
Đội hình dự bị
Servette Servette
Hussayn Touati 45
Samba Diba 30
Alexis Antunes 10
Nicolas Vouilloz 33
Jérémy Guillemenot 21
Theo Magnin 20
Marwan Aubert 40
Tiemoko Ouattara 31
Leo Besson 44
Servette AS Roma
11 Andrea Belotti
7 Lorenzo Pellegrini
37 Leonardo Spinazzola
20 Renato Junior Luz Sanches
61 Niccolo Pisilli
23 Gianluca Mancini
63 Pietro Boer
60 Riccardo Pagano
64 Luigi Cherubini
2 Rick Karsdorp
59 Nicola Zalewski
1 Rui Pedro dos Santos Patricio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6
43.67% Kiểm soát bóng 48%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 4.2
1.2 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
50.4% Kiểm soát bóng 50.3%
9.6 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (55trận)
Chủ Khách
AS Roma (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
11
6
HT-H/FT-T
4
2
5
4
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
4
5
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
4
7
3
5

Servette Servette
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Miroslav Stevanovic Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 8 0 25 6.02
4 Steve Rouiller Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 36 6.16
32 Jeremy Frick Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 23 5.66
29 Chris Vianney Bedia Tiền đạo cắm 0 0 2 8 7 87.5% 0 0 11 6.16
17 Dereck Kutesa Cánh trái 2 1 0 16 10 62.5% 0 1 21 6.35
3 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 17 85% 3 0 39 6.22
19 Yoan Severin Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6
5 Gael Ondoua Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 19 100% 0 1 26 6.45
8 Timothe Cognat Tiền vệ trụ 2 0 1 19 16 84.21% 0 0 28 6.04
77 Bendeguz Bolla Hậu vệ cánh phải 2 2 2 15 13 86.67% 3 0 26 6.91
6 Anthony Baron Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 1 0 34 6

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 0 1 26 23 88.46% 1 0 41 6.56
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 1 18 7.11
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 44 6.6
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 39 6.5
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 44 93.62% 1 0 57 7
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 1 36 31 86.11% 0 1 40 7.16
22 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 33 6.42
5 Obite Ndicka Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 3 63 6.99
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 7.73
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 1 0 25 6.78
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 0 4 39 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ